Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

우메다(오사카메트로) → 아소즈루 온천 로지무라

Xuất phát lúc
02:09 05/27, 2024
  1. 1
    06:07 - 12:46
    6h 39min JPY 19.540 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    우메다(오사카메트로)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    06:14
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    09:04
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:17
    11:04
    Bungomori
    豊後森
    Ga
    11:04
    11:07
    Bungomori (Bus)
    豊後森(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:14
    11:44
    Shimotsu Tome
    下津留
    Trạm Xe buýt
    11:44
    12:46
  2. 2
    06:07 - 12:46
    6h 39min JPY 19.540 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    우메다(오사카메트로)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    06:14
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    09:04
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:17
    11:04
    Bungomori
    豊後森
    Ga
    11:04
    11:09
    Jumonji (Oita)
    十文字(大分県)
    Trạm Xe buýt
    11:15
    11:44
    Shimotsu Tome
    下津留
    Trạm Xe buýt
    11:44
    12:46
  3. 3
    06:07 - 12:46
    6h 39min JPY 19.610 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    우메다(오사카메트로)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    06:14
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    09:23
    Kurume
    久留米
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:51
    11:04
    Bungomori
    豊後森
    Ga
    11:04
    11:09
    Jumonji (Oita)
    十文字(大分県)
    Trạm Xe buýt
    11:15
    11:44
    Shimotsu Tome
    下津留
    Trạm Xe buýt
    11:44
    12:46
  4. 4
    05:37 - 12:46
    7h 9min JPY 18.380 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    우메다(오사카메트로)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 3-A
    05:37
    05:43
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:28
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    08:28
    08:36
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F34番のりば
    08:48
    10:23
    Kusu I.C.
    玖珠インター
    Trạm Xe buýt
    10:23
    10:30
    Roadside Station (Oita)
    道の駅(大分県)
    Trạm Xe buýt
    11:06
    11:11
    Mori Eki-mae (Oita)
    森駅前(大分県)
    Trạm Xe buýt
    11:11
    11:15
    Jumonji (Oita)
    十文字(大分県)
    Trạm Xe buýt
    11:15
    11:44
    Shimotsu Tome
    下津留
    Trạm Xe buýt
    11:44
    12:46
  5. 5
    02:09 - 10:15
    8h 6min JPY 303.400
    cancel cancel
    우메다(오사카메트로)
    梅田(Osaka Metro)
    02:09
    10:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.