Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

아라시야마(한큐선) → 니시테쓰야나가와

Xuất phát lúc
04:00 06/16, 2024
  1. 1
    06:08 - 10:49
    4h 41min JPY 33.800 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    아라시야마(한큐선)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    06:16
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:19
    06:53
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    南茨木(阪急線)
    Ga
    West Exit
    06:53
    06:58
    Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    南茨木(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:02
    07:27
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:39
    09:50
    Tenjin
    天神
    Ga
    09:50
    09:57
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄福岡(天神)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:49
    Nishitetsu-Yanagawa
    西鉄柳川
    Ga
    10:49
    10:49
  2. 2
    05:29 - 10:49
    5h 20min JPY 16.340 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    아라시야마(한큐선)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    05:37
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:47
    06:10
    Tonda
    富田(大阪府)
    Ga
    North Exit
    06:10
    06:18
    Settsutonda
    摂津富田
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    09:26
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    09:50
    Tenjin
    天神
    Ga
    09:50
    09:57
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄福岡(天神)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:49
    Nishitetsu-Yanagawa
    西鉄柳川
    Ga
    10:49
    10:49
  3. 3
    05:09 - 10:49
    5h 40min JPY 16.220 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    아라시야마(한큐선)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:17
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    06:09
    Awaji(Hankyu Line)
    淡路〔阪急線〕
    Ga
    East Exit
    06:09
    06:16
    JR Awaji
    JR淡路
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    09:26
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    09:50
    Tenjin
    天神
    Ga
    09:50
    09:57
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄福岡(天神)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:49
    Nishitetsu-Yanagawa
    西鉄柳川
    Ga
    10:49
    10:49
  4. 4
    06:08 - 11:06
    4h 58min JPY 17.070 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    아라시야마(한큐선)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    06:16
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:29
    06:55
    Awaji(Hankyu Line)
    淡路〔阪急線〕
    Ga
    East Exit
    06:55
    07:02
    JR Awaji
    JR淡路
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:23
    10:07
    Kurume
    久留米
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:14
    10:49
    Omuta
    大牟田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:53
    11:06
    Nishitetsu-Yanagawa
    西鉄柳川
    Ga
    11:06
    11:06
  5. 5
    04:00 - 12:14
    8h 14min JPY 301.600
    cancel cancel
    아라시야마(한큐선)
    嵐山〔阪急線〕
    04:00
    12:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.