Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

후쿠시마(후쿠시마현) → 니시테쓰야나가와

Xuất phát lúc
09:33 06/19, 2024
  1. 1
    10:14 - 16:49
    6h 35min JPY 55.480 IC JPY 55.479 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    후쿠시마(후쿠시마현)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:14
    11:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    12:26
    12:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:21
    15:32
    Tenjin
    天神
    Ga
    15:32
    15:39
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄福岡(天神)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:00
    16:49
    Nishitetsu-Yanagawa
    西鉄柳川
    Ga
    16:49
    16:49
  2. 2
    09:50 - 16:49
    6h 59min JPY 55.270 IC JPY 55.269 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    후쿠시마(후쿠시마현)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    11:18
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    12:06
    12:08
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:14
    15:26
    Tenjin
    天神
    Ga
    15:26
    15:33
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄福岡(天神)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:00
    16:49
    Nishitetsu-Yanagawa
    西鉄柳川
    Ga
    16:49
    16:49
  3. 3
    12:37 - 18:19
    5h 42min JPY 54.940 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    후쿠시마(후쿠시마현)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:37
    13:04
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    13:57
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:40
    16:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:10
    17:21
    Tenjin
    天神
    Ga
    17:21
    17:28
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄福岡(天神)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:30
    18:19
    Nishitetsu-Yanagawa
    西鉄柳川
    Ga
    18:19
    18:19
  4. 4
    11:40 - 18:19
    6h 39min JPY 52.720 IC JPY 52.715 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    후쿠시마(후쿠시마현)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:40
    12:15
    Shiroishi(Miyagi)
    白石(宮城県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:19
    12:53
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:04
    13:17
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:40
    16:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:10
    17:21
    Tenjin
    天神
    Ga
    17:21
    17:28
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄福岡(天神)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:30
    18:19
    Nishitetsu-Yanagawa
    西鉄柳川
    Ga
    18:19
    18:19
  5. 5
    09:33 - 01:53
    16h 20min JPY 515.290
    cancel cancel
    후쿠시마(후쿠시마현)
    福島(福島県)
    09:33
    01:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.