Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

히메지 → 니시테쓰야나가와

Xuất phát lúc
22:06 06/15, 2024
  1. 1
    22:37 - 07:19
    8h 42min JPY 11.280 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    히메지
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:37
    23:32
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    23:32
    23:37
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    00:15
    06:10
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:10
    06:17
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄福岡(天神)
    Ga
    Solaria Exit
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:19
    Nishitetsu-Yanagawa
    西鉄柳川
    Ga
    07:19
    07:19
  2. 2
    22:09 - 07:19
    9h 10min JPY 11.280 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    히메지
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:09
    23:41
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    23:41
    23:46
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    00:15
    06:10
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:10
    06:17
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄福岡(天神)
    Ga
    Solaria Exit
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:19
    Nishitetsu-Yanagawa
    西鉄柳川
    Ga
    07:19
    07:19
  3. 3
    06:29 - 09:49
    3h 20min JPY 14.620 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    히메지
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:29
    08:28
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    08:48
    Yakuin
    薬院
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:02
    09:49
    Nishitetsu-Yanagawa
    西鉄柳川
    Ga
    09:49
    09:49
  4. 4
    06:29 - 09:49
    3h 20min JPY 14.620 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    히메지
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:29
    08:28
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:38
    08:44
    Tenjin
    天神
    Ga
    08:44
    08:51
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄福岡(天神)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:49
    Nishitetsu-Yanagawa
    西鉄柳川
    Ga
    09:49
    09:49
  5. 5
    22:06 - 04:53
    6h 47min JPY 279.600
    cancel cancel
    히메지
    姫路
    22:06
    04:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.