Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

나가사키(나가사키현) → 니시테쓰야나가와

Xuất phát lúc
19:49 06/15, 2024
  1. 1
    20:20 - 22:41
    2h 21min JPY 5.710 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    나가사키(나가사키현)
    長崎(長崎県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takeonsen
    武雄温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:58
    21:34
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:45
    21:52
    Kiyama
    基山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:58
    22:05
    Ogori
    小郡(福岡県)
    Ga
    22:05
    22:10
    Nishitetsu-Ogori
    西鉄小郡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:13
    22:41
    Nishitetsu-Yanagawa
    西鉄柳川
    Ga
    22:41
    22:41
  2. 2
    20:20 - 22:49
    2h 29min JPY 5.710 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    나가사키(나가사키현)
    長崎(長崎県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takeonsen
    武雄温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:58
    21:34
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:45
    21:52
    Kiyama
    基山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:58
    22:05
    Ogori
    小郡(福岡県)
    Ga
    22:05
    22:10
    Nishitetsu-Ogori
    西鉄小郡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:15
    22:31
    Hanabatake
    花畑
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:34
    22:49
    Nishitetsu-Yanagawa
    西鉄柳川
    Ga
    22:49
    22:49
  3. 3
    20:20 - 23:11
    2h 51min JPY 6.150 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    나가사키(나가사키현)
    長崎(長崎県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takeonsen
    武雄温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:58
    21:34
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:51
    22:35
    Omuta
    大牟田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:57
    23:11
    Nishitetsu-Yanagawa
    西鉄柳川
    Ga
    23:11
    23:11
  4. 4
    19:53 - 23:42
    3h 49min JPY 3.770 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    나가사키(나가사키현)
    長崎(長崎県)
    Ga
    East Exit
    19:53
    20:00
    Nagasaki Sta.
    長崎駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    20:00
    22:33
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    22:33
    22:40
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄福岡(天神)
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    22:45
    23:42
    Nishitetsu-Yanagawa
    西鉄柳川
    Ga
    23:42
    23:42
  5. 5
    19:49 - 21:44
    1h 55min JPY 41.980
    cancel cancel
    나가사키(나가사키현)
    長崎(長崎県)
    19:49
    21:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.