Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

오다와라 → 니시테쓰야나가와

Xuất phát lúc
12:14 06/05, 2024
  1. 1
    12:45 - 17:49
    5h 4min JPY 55.860 IC JPY 55.857 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    오다와라
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:45
    13:11
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    13:39
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    13:39
    13:41
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:20
    16:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:38
    16:48
    Tenjin
    天神
    Ga
    16:48
    16:55
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄福岡(天神)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:00
    17:49
    Nishitetsu-Yanagawa
    西鉄柳川
    Ga
    17:49
    17:49
  2. 2
    12:15 - 17:49
    5h 34min JPY 53.820 IC JPY 53.817 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    오다와라
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    13:11
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:46
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    13:46
    13:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:20
    16:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:38
    16:48
    Tenjin
    天神
    Ga
    16:48
    16:55
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄福岡(天神)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:00
    17:49
    Nishitetsu-Yanagawa
    西鉄柳川
    Ga
    17:49
    17:49
  3. 3
    12:15 - 19:19
    7h 4min JPY 44.970 IC JPY 44.955 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    오다와라
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    13:44
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    13:44
    13:55
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    14:00
    14:43
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    14:43
    14:51
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:25
    17:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:08
    18:20
    Tenjin
    天神
    Ga
    18:20
    18:27
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄福岡(天神)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:30
    19:19
    Nishitetsu-Yanagawa
    西鉄柳川
    Ga
    19:19
    19:19
  4. 4
    12:15 - 19:19
    7h 4min JPY 44.970 IC JPY 44.955 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    오다와라
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    13:44
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    13:44
    13:55
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    14:00
    14:43
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    14:43
    14:51
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:25
    17:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:08
    18:14
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:20
    18:27
    Yakuin
    薬院
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:32
    19:19
    Nishitetsu-Yanagawa
    西鉄柳川
    Ga
    19:19
    19:19
  5. 5
    12:14 - 00:47
    12h 33min JPY 467.100
    cancel cancel
    오다와라
    小田原
    12:14
    00:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.