Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

名古屋 → 至幸的紅茶專門店 紅茶之店 RiverFlow

Xuất phát lúc
23:43 06/18, 2024
  1. 1
    23:51 - 10:44
    10h 53min JPY 60.990 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    名古屋
    名古屋
    Ga
    Exit 7
    23:51
    23:55
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    23:55
    06:00
    Haneda Airport Garden Bus Terminal
    羽田エアポートガーデンバスターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:13
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:15
    06:17
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:17
    06:19
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:50
    08:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:03
    09:13
    Tenjin
    天神
    Ga
    09:13
    09:20
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄福岡(天神)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:19
    Nishitetsu-Yanagawa
    西鉄柳川
    Ga
    West Exit
    10:19
    10:22
    Nishitetsu Yanagawa Sta.
    西鉄柳川(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:30
    10:40
    Ohana-mae
    御花前
    Trạm Xe buýt
    10:40
    10:44
  2. 2
    06:23 - 11:44
    5h 21min JPY 36.590 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    名古屋
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:23
    06:27
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    06:58
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:38
    09:48
    Tenjin
    天神
    Ga
    09:48
    09:55
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄福岡(天神)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    11:19
    Nishitetsu-Yanagawa
    西鉄柳川
    Ga
    West Exit
    11:19
    11:22
    Nishitetsu Yanagawa Sta.
    西鉄柳川(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:30
    11:40
    Ohana-mae
    御花前
    Trạm Xe buýt
    11:40
    11:44
  3. 3
    05:58 - 11:44
    5h 46min JPY 36.140 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    名古屋
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:58
    06:02
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    06:51
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    09:57
    Tenjin
    天神
    Ga
    09:57
    10:04
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄福岡(天神)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    11:19
    Nishitetsu-Yanagawa
    西鉄柳川
    Ga
    West Exit
    11:19
    11:22
    Nishitetsu Yanagawa Sta.
    西鉄柳川(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:30
    11:40
    Ohana-mae
    御花前
    Trạm Xe buýt
    11:40
    11:44
  4. 4
    23:59 - 11:44
    11h 45min JPY 36.140 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    名古屋
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:59
    00:03
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:15
    05:53
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:03
    10:14
    Tenjin
    天神
    Ga
    10:14
    10:21
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄福岡(天神)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    11:19
    Nishitetsu-Yanagawa
    西鉄柳川
    Ga
    West Exit
    11:19
    11:22
    Nishitetsu Yanagawa Sta.
    西鉄柳川(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:30
    11:40
    Ohana-mae
    御花前
    Trạm Xe buýt
    11:40
    11:44
  5. 5
    23:43 - 09:29
    9h 46min JPY 392.720
    cancel cancel
    名古屋
    名古屋
    23:43
    09:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.