Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

德島 → 至幸的紅茶專門店 紅茶之店 RiverFlow

Xuất phát lúc
21:25 06/05, 2024
  1. 1
    22:00 - 09:17
    11h 17min JPY 16.390 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    德島
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    23:17
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:32
    23:58
    Sakaide
    坂出
    Ga
    North Exit
    23:58
    00:02
    Sakaide Sta.
    坂出駅
    Trạm Xe buýt
    00:12
    06:50
    Kokura Sta.
    小倉駅前〔コレット前〕
    Trạm Xe buýt
    06:50
    07:03
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    timetable Bảng giờ
    07:16
    07:33
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:46
    07:52
    Yakuin
    薬院
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:02
    08:49
    Nishitetsu-Yanagawa
    西鉄柳川
    Ga
    West Exit
    08:49
    08:52
    Nishitetsu Yanagawa Sta.
    西鉄柳川(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:55
    09:08
    Mizunosato
    水の郷
    Trạm Xe buýt
    09:08
    09:17
  2. 2
    22:00 - 09:44
    11h 44min JPY 13.990 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    德島
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    23:17
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:32
    23:58
    Sakaide
    坂出
    Ga
    North Exit
    23:58
    00:02
    Sakaide Sta.
    坂出駅
    Trạm Xe buýt
    00:12
    08:15
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    08:15
    08:22
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄福岡(天神)
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:19
    Nishitetsu-Yanagawa
    西鉄柳川
    Ga
    West Exit
    09:19
    09:22
    Nishitetsu Yanagawa Sta.
    西鉄柳川(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:30
    09:40
    Ohana-mae
    御花前
    Trạm Xe buýt
    09:40
    09:44
  3. 3
    22:00 - 09:46
    11h 46min JPY 14.230 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    德島
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    23:17
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:32
    23:58
    Sakaide
    坂出
    Ga
    North Exit
    23:58
    00:02
    Sakaide Sta.
    坂出駅
    Trạm Xe buýt
    00:12
    08:00
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    08:00
    08:09
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 4
    timetable Bảng giờ
    08:17
    08:24
    Yakuin
    薬院
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:32
    09:19
    Nishitetsu-Yanagawa
    西鉄柳川
    Ga
    West Exit
    09:19
    09:22
    Nishitetsu Yanagawa Sta.
    西鉄柳川(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:25
    09:38
    Kamenoi Hotel Yanagawa
    亀の井ホテル柳川
    Trạm Xe buýt
    09:38
    09:46
  4. 4
    22:00 - 10:06
    12h 6min JPY 13.880 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    德島
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    23:17
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:32
    23:58
    Sakaide
    坂出
    Ga
    North Exit
    23:58
    00:02
    Sakaide Sta.
    坂出駅
    Trạm Xe buýt
    00:12
    08:15
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    08:15
    08:22
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄福岡(天神)
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:19
    Nishitetsu-Yanagawa
    西鉄柳川
    Ga
    East Exit
    09:19
    09:23
    Nishitetsu Yanagawa Sta. East Exit
    西鉄柳川駅東口
    Trạm Xe buýt
    09:42
    10:05
    Oki Hata
    沖端
    Trạm Xe buýt
    10:05
    10:06
  5. 5
    21:25 - 04:40
    7h 15min JPY 176.410
    cancel cancel
    德島
    徳島
    21:25
    04:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.