Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

모리오카 → 에코스파 사세보

Xuất phát lúc
05:56 06/03, 2024
  1. 1
    07:11 - 14:47
    7h 36min JPY 71.100 IC JPY 71.099 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    모리오카
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    09:23
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    10:12
    10:14
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:50
    12:45
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    12:50
    12:53
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Huis Ten Bosch(Bus)
    ハウステンボス(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:33
    Oroshihonmachi-iriguchi
    卸本町入口
    Trạm Xe buýt
    14:41
    14:47
    ecoSPA Sasebo
    エコスパ佐世保
    Trạm Xe buýt
    14:47
    14:47
  2. 2
    07:11 - 14:47
    7h 36min JPY 71.100 IC JPY 71.099 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    모리오카
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    09:23
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    10:18
    10:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:50
    12:45
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    12:50
    12:53
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Huis Ten Bosch(Bus)
    ハウステンボス(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:28
    Haiki Tagonoura
    早岐田子の浦
    Trạm Xe buýt
    14:34
    14:38
    Daito Shinden
    大塔新田
    Trạm Xe buýt
    14:38
    14:47
  3. 3
    08:02 - 15:15
    7h 13min JPY 59.720 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    모리오카
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:02
    08:56
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    09:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    12:30
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    12:35
    12:50
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    12:52
    13:16
    Chikushino Futsukaichi Spa Entrance
    筑紫野[二日市温泉入口]
    Trạm Xe buýt
    13:36
    14:54
    Oroshihonmachi-iriguchi
    卸本町入口
    Trạm Xe buýt
    14:54
    15:15
  4. 4
    06:04 - 15:17
    9h 13min JPY 57.040 IC JPY 57.041 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    모리오카
    盛岡
    Ga
    West Exit
    06:04
    06:10
    Morioka Sta. West Exit
    盛岡駅西口
    Trạm Xe buýt
    21番のりば
    06:10
    08:37
    Sendai Sta. (Highway Bus)
    仙台駅前〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    08:37
    08:48
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    09:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    09:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    12:30
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    12:35
    12:50
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    12:52
    13:16
    Chikushino Futsukaichi Spa Entrance
    筑紫野[二日市温泉入口]
    Trạm Xe buýt
    13:36
    14:54
    Oroshihonmachi-iriguchi
    卸本町入口
    Trạm Xe buýt
    14:54
    14:58
    Oroshihonmachi-iriguchi
    卸本町入口
    Trạm Xe buýt
    15:07
    15:09
    Daito Shinden
    大塔新田
    Trạm Xe buýt
    15:09
    15:17
  5. 5
    05:56 - 01:25
    19h 29min JPY 512.700
    cancel cancel
    모리오카
    盛岡
    05:56
    01:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.