Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakata → Kuju Yamanami Farm

Xuất phát lúc
15:39 05/31, 2024
  1. 1
    16:19 - 22:35
    6h 16min JPY 3.390 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:19
    16:24
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    Exit 2
    16:24
    16:30
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    16:30
    16:50
    Chikushino Futsukaichi Spa Entrance
    筑紫野[二日市温泉入口]
    Trạm Xe buýt
    16:57
    18:00
    Hita Bus Terminal
    日田バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    18:00
    18:08
    Hita
    日田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:13
    19:05
    Bungonakamura
    豊後中村
    Ga
    19:05
    22:35
  2. 2
    16:18 - 22:35
    6h 17min JPY 2.950 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:18
    16:21
    Tenjinminami
    天神南
    Ga
    Exit 2
    16:21
    16:27
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    16:27
    18:00
    Hita Bus Terminal
    日田バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    18:00
    18:08
    Hita
    日田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:13
    19:05
    Bungonakamura
    豊後中村
    Ga
    19:05
    22:35
  3. 3
    16:02 - 22:35
    6h 33min JPY 2.740 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 1
    16:02
    16:08
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F34番のりば
    16:08
    18:00
    Hita Bus Terminal
    日田バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    18:00
    18:08
    Hita
    日田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:13
    19:05
    Bungonakamura
    豊後中村
    Ga
    19:05
    22:35
  4. 4
    15:49 - 22:35
    6h 46min JPY 2.530 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:49
    16:29
    Kurume
    久留米
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:40
    17:54
    Hita
    日田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:13
    19:05
    Bungonakamura
    豊後中村
    Ga
    19:05
    22:35
  5. 5
    15:39 - 17:27
    1h 48min JPY 36.350
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    15:39
    17:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.