Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukushima(Fukushima) → monne legui mooks

Xuất phát lúc
13:02 05/25, 2024
  1. 1
    14:37 - 21:04
    6h 27min JPY 59.800 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:37
    14:57
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    15:36
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:15
    18:20
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    18:25
    18:40
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    18:47
    19:07
    Chikushino Futsukaichi Spa Entrance
    筑紫野[二日市温泉入口]
    Trạm Xe buýt
    19:36
    20:35
    Hasami-Arita IC
    波佐見有田インター
    Trạm Xe buýt
    20:35
    21:04
  2. 2
    14:37 - 21:04
    6h 27min JPY 59.800 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:37
    14:57
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    15:36
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:15
    18:20
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    18:25
    18:40
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    18:52
    19:16
    Chikushino Futsukaichi Spa Entrance
    筑紫野[二日市温泉入口]
    Trạm Xe buýt
    19:36
    20:35
    Hasami-Arita IC
    波佐見有田インター
    Trạm Xe buýt
    20:35
    21:04
  3. 3
    13:42 - 21:04
    7h 22min JPY 57.580 IC JPY 57.575 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:42
    14:16
    Shiroishi(Miyagi)
    白石(宮城県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:19
    14:53
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    15:07
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:15
    18:20
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    18:25
    18:40
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    18:47
    19:07
    Chikushino Futsukaichi Spa Entrance
    筑紫野[二日市温泉入口]
    Trạm Xe buýt
    19:36
    20:35
    Hasami-Arita IC
    波佐見有田インター
    Trạm Xe buýt
    20:35
    21:04
  4. 4
    13:42 - 21:04
    7h 22min JPY 57.580 IC JPY 57.575 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:42
    14:16
    Shiroishi(Miyagi)
    白石(宮城県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:19
    14:53
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:24
    15:36
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:15
    18:20
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    18:25
    18:40
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    18:47
    19:07
    Chikushino Futsukaichi Spa Entrance
    筑紫野[二日市温泉入口]
    Trạm Xe buýt
    19:36
    20:35
    Hasami-Arita IC
    波佐見有田インター
    Trạm Xe buýt
    20:35
    21:04
  5. 5
    13:02 - 05:37
    16h 35min JPY 523.570
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    13:02
    05:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.