Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

มัตสึโมโตะ → วัดโจไซจิ

Xuất phát lúc
04:51 06/01, 2024
  1. 1
    07:04 - 14:52
    7h 48min JPY 23.810 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    มัตสึโมโตะ
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    09:18
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    12:45
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:13
    14:17
    Hizenkashima
    肥前鹿島
    Ga
    14:17
    14:20
    Hizenkashima Eki-mae
    肥前鹿島駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:40
    14:51
    Ureshino Shiyakusho Shiota Office Building Mae
    嬉野市役所塩田庁舎前
    Trạm Xe buýt
    14:51
    14:52
  2. 2
    06:32 - 16:16
    9h 44min JPY 41.710 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    มัตสึโมโตะ
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    08:46
    Nakatsugawa
    中津川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:32
    10:52
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:05
    11:36
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:10
    13:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:15
    14:21
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:33
    15:39
    Takeonsen
    武雄温泉
    Ga
    South Exit
    15:39
    15:42
    Takeo Onsen Sta. [South Exit]
    武雄温泉駅[南口]
    Trạm Xe buýt
    15:49
    16:15
    Ureshino Shiyakusho Shiota Office Building Mae
    嬉野市役所塩田庁舎前
    Trạm Xe buýt
    16:15
    16:16
  3. 3
    06:32 - 16:16
    9h 44min JPY 41.710 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    มัตสึโมโตะ
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    08:46
    Nakatsugawa
    中津川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:19
    10:32
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:49
    11:33
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:10
    13:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:15
    14:21
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:33
    15:39
    Takeonsen
    武雄温泉
    Ga
    South Exit
    15:39
    15:42
    Takeo Onsen Sta. [South Exit]
    武雄温泉駅[南口]
    Trạm Xe buýt
    15:49
    16:15
    Ureshino Shiyakusho Shiota Office Building Mae
    嬉野市役所塩田庁舎前
    Trạm Xe buýt
    16:15
    16:16
  4. 4
    05:24 - 16:16
    10h 52min JPY 43.170 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    มัตสึโมโตะ
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    05:24
    05:30
    Matsumoto Bus Terminal
    松本バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    05:30
    09:03
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    09:03
    09:12
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    11:01
    11:36
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:10
    13:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:15
    14:21
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:33
    15:39
    Takeonsen
    武雄温泉
    Ga
    South Exit
    15:39
    15:42
    Takeo Onsen Sta. [South Exit]
    武雄温泉駅[南口]
    Trạm Xe buýt
    15:49
    16:15
    Ureshino Shiyakusho Shiota Office Building Mae
    嬉野市役所塩田庁舎前
    Trạm Xe buýt
    16:15
    16:16
  5. 5
    04:51 - 16:52
    12h 1min JPY 553.600
    cancel cancel
    มัตสึโมโตะ
    松本
    04:51
    16:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.