Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

난바(오사카 메트로) → 렌죠인 사원

Xuất phát lúc
15:30 06/02, 2024
  1. 1
    15:32 - 20:39
    5h 7min JPY 16.950 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    난바(오사카 메트로)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:32
    15:47
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:02
    18:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:37
    19:44
    Hizenkashima
    肥前鹿島
    Ga
    19:44
    20:39
  2. 2
    15:56 - 21:28
    5h 32min JPY 16.620 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    난바(오사카 메트로)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:56
    16:11
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:23
    19:13
    Shin-tosu
    新鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:35
    20:33
    Hizenkashima
    肥前鹿島
    Ga
    20:33
    21:28
  3. 3
    16:33 - 21:35
    5h 2min JPY 17.620 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    난바(오사카 메트로)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:33
    16:48
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:02
    19:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:36
    19:48
    Shin-tosu
    新鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:05
    20:40
    Hizenkashima
    肥前鹿島
    Ga
    20:40
    21:35
  4. 4
    17:03 - 23:12
    6h 9min JPY 31.940 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    난바(오사카 메트로)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 30
    17:03
    17:10
    Namba (OCAT)
    なんば〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    17:10
    18:09
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    18:09
    18:14
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:48
    20:53
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:02
    21:50
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:03
    22:17
    Hizenkashima
    肥前鹿島
    Ga
    22:17
    23:12
  5. 5
    15:30 - 23:36
    8h 6min JPY 267.000
    cancel cancel
    난바(오사카 메트로)
    なんば〔Osaka Metro〕
    15:30
    23:36
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.