Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ฮิเมจิ → ฮาจิโจ มิงเก ยามาชิตะ

Xuất phát lúc
02:42 06/19, 2024
  1. 1
    07:54 - 13:37
    5h 43min JPY 62.200 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ฮิเมจิ
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    07:54
    08:00
    Himeji Sta.
    姫路駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    08:00
    09:23
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    09:23
    09:29
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:05
    13:00
    Hachijojima Airport
    八丈島空港
    Sân bay
    13:05
    13:37
  2. 2
    07:34 - 14:17
    6h 43min JPY 43.570 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ฮิเมจิ
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:34
    08:16
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    08:16
    08:21
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    08:41
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:05
    13:00
    Hachijojima Airport
    八丈島空港
    Sân bay
    13:05
    13:06
    Hachijojima Airport (Bus)
    八丈島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:12
    14:17
    Mitsune Police substation
    三根駐在所
    Trạm Xe buýt
    14:17
    14:17
  3. 3
    06:38 - 14:17
    7h 39min JPY 43.270 IC JPY 43.267 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ฮิเมจิ
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    09:28
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:49
    10:14
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:04
    11:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    11:15
    11:17
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:05
    13:00
    Hachijojima Airport
    八丈島空港
    Sân bay
    13:05
    13:06
    Hachijojima Airport (Bus)
    八丈島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:12
    14:17
    Mitsune Police substation
    三根駐在所
    Trạm Xe buýt
    14:17
    14:17
  4. 4
    06:29 - 14:17
    7h 48min JPY 57.490 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ฮิเมจิ
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    06:29
    06:35
    Himeji Sta.
    姫路駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    06:35
    07:58
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    07:58
    08:04
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:05
    13:00
    Hachijojima Airport
    八丈島空港
    Sân bay
    13:05
    13:06
    Hachijojima Airport (Bus)
    八丈島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:12
    14:17
    Mitsune Police substation
    三根駐在所
    Trạm Xe buýt
    14:17
    14:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.