Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

函館 → 麥當勞佐世保早岐店

Xuất phát lúc
23:04 05/31, 2024
  1. 1
    08:07 - 15:54
    7h 47min JPY 89.100 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    函館
    函館
    Ga
    Central Exit
    08:07
    08:10
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    08:10
    08:30
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:34
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:30
    12:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:05
    14:20
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    14:25
    14:28
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:40
    15:21
    Kawatana Bus center
    川棚バスセンター
    Trạm Xe buýt
    15:29
    15:51
    Ishihama (Bus)
    石浜(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:51
    15:54
  2. 2
    08:29 - 16:28
    7h 59min JPY 88.740 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    函館
    函館
    Ga
    Central Exit
    08:29
    08:32
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:32
    09:05
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:09
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:55
    13:45
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:07
    14:12
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:33
    16:10
    Haiki
    早岐
    Ga
    West Exit
    16:10
    16:12
    Haiki Eki-mae
    早岐駅前
    Trạm Xe buýt
    16:21
    16:26
    Hirota Police substation Mae
    広田駐在所前
    Trạm Xe buýt
    16:26
    16:28
  3. 3
    08:07 - 16:39
    8h 32min JPY 72.560 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    函館
    函館
    Ga
    Central Exit
    08:07
    08:10
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    08:10
    08:30
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:34
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:55
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    15:00
    15:03
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:20
    16:19
    Huis Ten Bosch(Bus)
    ハウステンボス(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    16:19
    16:22
    Huis Ten Bosch(Bus)
    ハウステンボス(バス)
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    16:27
    16:36
    Ishihama (Bus)
    石浜(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:36
    16:39
  4. 4
    06:02 - 17:58
    11h 56min JPY 87.590 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    函館
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    09:18
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    09:27
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    12:10
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:55
    15:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:50
    15:56
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:14
    17:49
    Haiki
    早岐
    Ga
    West Exit
    17:49
    17:51
    Haiki Eki-mae
    早岐駅前
    Trạm Xe buýt
    17:51
    17:54
    Miyazaki Bridge (Nagasaki)
    宮崎橋(長崎県)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:54
    17:58
  5. 5
    23:04 - 01:09
    26h 5min JPY 737.200
    cancel cancel
    函館
    函館
    23:04
    01:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.