Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

橫濱 → 麥當勞佐世保早岐店

Xuất phát lúc
13:11 06/13, 2024
  1. 1
    13:58 - 18:50
    4h 52min JPY 56.550 IC JPY 56.547 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    橫濱
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:26
    14:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:05
    17:00
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    17:05
    17:08
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:20
    18:01
    Kawatana Bus center
    川棚バスセンター
    Trạm Xe buýt
    18:25
    18:47
    Ishihama (Bus)
    石浜(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:47
    18:50
  2. 2
    13:58 - 19:00
    5h 2min JPY 55.800 IC JPY 55.797 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    橫濱
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:26
    14:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:05
    17:00
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    17:05
    17:08
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番乗り場
    17:20
    17:32
    Omura Eki-mae
    大村駅前
    Trạm Xe buýt
    17:32
    17:38
    Omura(Nagasaki)
    大村(長崎県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:02
    18:45
    Haiki
    早岐
    Ga
    West Exit
    18:45
    18:47
    Haiki Eki-mae
    早岐駅前
    Trạm Xe buýt
    18:53
    18:59
    Ishihama (Bus)
    石浜(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:59
    19:00
  3. 3
    14:03 - 20:01
    5h 58min JPY 50.080 IC JPY 50.077 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    橫濱
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:03
    14:15
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:25
    14:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:35
    14:37
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:10
    17:05
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:56
    18:01
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:12
    19:50
    Haiki
    早岐
    Ga
    West Exit
    19:50
    19:52
    Haiki Eki-mae
    早岐駅前
    Trạm Xe buýt
    19:55
    19:59
    Ishihama (Bus)
    石浜(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:59
    20:01
  4. 4
    13:25 - 21:15
    7h 50min JPY 24.870 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    橫濱
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:48
    18:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:11
    20:55
    Haiki
    早岐
    Ga
    West Exit
    20:55
    21:15
  5. 5
    13:11 - 02:45
    13h 34min JPY 448.000
    cancel cancel
    橫濱
    横浜
    13:11
    02:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.