Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

新神户 → 山田屋化妆品店

Xuất phát lúc
03:38 05/30, 2024
  1. 1
    08:23 - 13:39
    5h 16min JPY 61.280 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    新神户
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    08:25
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    East Exit 6
    08:25
    08:30
    Sannomiya(Bus)
    神戸三宮〔空港連絡バス〕
    Trạm Xe buýt
    08:30
    09:15
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:20
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:05
    13:00
    Hachijojima Airport
    八丈島空港
    Sân bay
    13:05
    13:39
  2. 2
    08:23 - 13:39
    5h 16min JPY 61.280 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    新神户
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    08:25
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    East Exit 6
    08:25
    08:30
    Sannomiya(Bus)
    神戸三宮〔空港連絡バス〕
    Trạm Xe buýt
    08:30
    09:10
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    09:10
    09:16
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:05
    13:00
    Hachijojima Airport
    八丈島空港
    Sân bay
    13:05
    13:39
  3. 3
    08:23 - 13:39
    5h 16min JPY 60.800 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    新神户
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    08:25
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    08:25
    08:32
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    神戸三宮〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    09:02
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    09:14
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    09:29
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:05
    13:00
    Hachijojima Airport
    八丈島空港
    Sân bay
    13:05
    13:39
  4. 4
    08:12 - 14:24
    6h 12min JPY 42.790 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    新神户
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:12
    08:15
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    08:15
    08:23
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    08:41
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:05
    13:00
    Hachijojima Airport
    八丈島空港
    Sân bay
    13:05
    13:06
    Hachijojima Airport (Bus)
    八丈島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:12
    14:18
    Goshin
    護神
    Trạm Xe buýt
    14:18
    14:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.