Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Asakusa(Tokyo) → Roadside Station Kahoku (Ogurigo)

Xuất phát lúc
19:00 06/01, 2024
  1. 1
    20:37 - 10:19
    13h 42min JPY 46.860 IC JPY 46.845 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Asakusa(Tokyo)
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    21:26
    21:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:00
    23:40
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    23:45
    23:47
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    23:55
    01:28
    Hakata Sta. A
    博多駅前A
    Trạm Xe buýt
    01:28
    01:37
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    06:21
    07:19
    Hainuzuka
    羽犬塚
    Ga
    07:19
    07:21
    Hainuzuka (Bus)
    羽犬塚(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kambara (Bus)
    蒲原(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    Fukushima
    福島(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    09:40
    10:18
    Roadside Station Kahoku
    道の駅鹿北
    Trạm Xe buýt
    10:18
    10:19
  2. 2
    20:37 - 10:19
    13h 42min JPY 46.770 IC JPY 46.755 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Asakusa(Tokyo)
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    21:26
    21:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:00
    23:40
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    23:45
    23:47
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    23:55
    01:40
    Tenjin Expressway Bus Terminal
    天神高速バスターミナル前
    Trạm Xe buýt
    01:40
    01:48
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄福岡(天神)
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    05:16
    06:13
    Nishitetsu-Kurume
    西鉄久留米
    Ga
    West Exit
    06:13
    06:17
    Nishitetsu Kurume
    西鉄久留米(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:45
    07:15
    Nishi Tojin-machi
    西唐人町
    Trạm Xe buýt
    09:42
    10:18
    Roadside Station Kahoku
    道の駅鹿北
    Trạm Xe buýt
    10:18
    10:19
  3. 3
    19:10 - 10:19
    15h 9min JPY 28.820 IC JPY 28.812 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Asakusa(Tokyo)
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    19:34
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:46
    22:06
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    22:57
    23:01
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    23:10
    07:33
    Ueki IC
    植木インターチェンジ
    Trạm Xe buýt
    08:03
    08:33
    Yame I.C.
    八女インター
    Trạm Xe buýt
    08:33
    08:37
    Yame Interchange Mae
    八女インター前
    Trạm Xe buýt
    08:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yume Town Mae (Yame)
    ゆめタウン前(八女市)
    Trạm Xe buýt
    09:11
    Fukushima
    福島(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    09:40
    10:18
    Roadside Station Kahoku
    道の駅鹿北
    Trạm Xe buýt
    10:18
    10:19
  4. 4
    07:12 - 12:54
    5h 42min JPY 54.540 IC JPY 54.525 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Asakusa(Tokyo)
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    07:45
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:46
    07:56
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:56
    07:58
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    10:20
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    10:25
    10:40
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    10:52
    11:42
    Yame I.C.
    八女インター
    Trạm Xe buýt
    11:42
    11:46
    Yame Interchange Mae
    八女インター前
    Trạm Xe buýt
    11:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kambara (Bus)
    蒲原(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:03
    Fukushima
    福島(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:53
    Roadside Station Kahoku
    道の駅鹿北
    Trạm Xe buýt
    12:53
    12:54
  5. 5
    19:00 - 08:26
    13h 26min JPY 453.000
    cancel cancel
    Asakusa(Tokyo)
    浅草
    19:00
    08:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.