Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

輕井澤 → 築豐拉麵山小屋(嬉野店)

Xuất phát lúc
14:15 06/17, 2024
  1. 1
    16:13 - 22:20
    6h 7min JPY 52.080 IC JPY 52.079 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    輕井澤
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:13
    17:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    17:56
    17:58
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:30
    20:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:47
    20:52
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:02
    22:01
    Takeonsen
    武雄温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:04
    22:10
    Ureshino-Onsen
    嬉野温泉
    Ga
    Onsen Exit
    22:10
    22:20
  2. 2
    16:56 - 22:44
    5h 48min JPY 55.620 IC JPY 55.619 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    輕井澤
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:56
    18:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    18:55
    18:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:30
    21:25
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    21:30
    21:33
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    21:45
    21:58
    新大村駅前
    Trạm Xe buýt
    21:58
    22:08
    Shin-Omura
    新大村
    Ga
    Sakura Gate(East Gate)
    timetable Bảng giờ
    22:26
    22:34
    Ureshino-Onsen
    嬉野温泉
    Ga
    Onsen Exit
    22:34
    22:44
  3. 3
    16:48 - 22:44
    5h 56min JPY 61.800 IC JPY 61.799 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    輕井澤
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:48
    17:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:07
    18:14
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    18:46
    18:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:25
    21:20
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    21:25
    21:28
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番乗り場
    21:40
    21:51
    Omura Eki-mae
    大村駅前
    Trạm Xe buýt
    21:51
    21:57
    Omura(Nagasaki)
    大村(長崎県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Omura
    新大村
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:26
    22:34
    Ureshino-Onsen
    嬉野温泉
    Ga
    Onsen Exit
    22:34
    22:44
  4. 4
    16:13 - 22:44
    6h 31min JPY 61.590 IC JPY 61.589 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    輕井澤
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:13
    16:55
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:25
    18:23
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    18:52
    18:54
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:25
    21:20
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    21:25
    21:28
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番乗り場
    21:40
    21:51
    Omura Eki-mae
    大村駅前
    Trạm Xe buýt
    21:51
    21:57
    Omura(Nagasaki)
    大村(長崎県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Omura
    新大村
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:26
    22:34
    Ureshino-Onsen
    嬉野温泉
    Ga
    Onsen Exit
    22:34
    22:44
  5. 5
    14:15 - 03:50
    13h 35min JPY 496.200
    cancel cancel
    輕井澤
    軽井沢
    14:15
    03:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.