Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

다카사키 → 히젠유메카이도

Xuất phát lúc
04:05 06/01, 2024
  1. 1
    05:10 - 12:32
    7h 22min JPY 57.870 IC JPY 57.867 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    다카사키
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    07:09
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:35
    07:37
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:25
    10:20
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    10:25
    10:28
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    10:50
    11:06
    Kosoku-Omurakoba
    大村木場
    Trạm Xe buýt
    11:06
    11:10
    Kosoku-Omurakoba
    大村木場
    Trạm Xe buýt
    11:40
    12:04
    Ureshino I.C.
    嬉野インター
    Trạm Xe buýt
    12:04
    12:32
  2. 2
    05:24 - 13:09
    7h 45min JPY 56.340 IC JPY 56.337 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    다카사키
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    07:27
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:56
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:56
    07:58
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    10:20
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    10:25
    10:40
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    10:47
    11:07
    Chikushino Futsukaichi Spa Entrance
    筑紫野[二日市温泉入口]
    Trạm Xe buýt
    11:21
    12:31
    Ureshino Bus Center
    嬉野温泉〔嬉野バスセンター〕
    Trạm Xe buýt
    12:31
    12:35
    Ureshino Bus Center
    嬉野温泉〔嬉野バスセンター〕
    Trạm Xe buýt
    12:58
    13:03
    Ureshino Shiyakusho Mae
    嬉野市役所前
    Trạm Xe buýt
    13:03
    13:09
  3. 3
    08:04 - 13:18
    5h 14min JPY 54.730 IC JPY 54.729 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    다카사키
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:04
    09:00
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    09:36
    09:38
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    12:05
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    12:10
    12:13
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:35
    12:48
    新大村駅前
    Trạm Xe buýt
    12:48
    12:58
    Shin-Omura
    新大村
    Ga
    Sakura Gate(East Gate)
    timetable Bảng giờ
    12:58
    13:05
    Ureshino-Onsen
    嬉野温泉
    Ga
    Onsen Exit
    13:05
    13:08
    Ureshino Onsen Sta.
    嬉野温泉駅
    Trạm Xe buýt
    13:09
    13:12
    Showa Dori (Saga)
    昭和通り(佐賀県)
    Trạm Xe buýt
    13:12
    13:18
  4. 4
    06:57 - 13:19
    6h 22min JPY 52.030 IC JPY 52.027 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    다카사키
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    09:10
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:36
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:36
    09:38
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    12:05
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    12:10
    12:13
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:35
    12:48
    新大村駅前
    Trạm Xe buýt
    12:48
    12:58
    Shin-Omura
    新大村
    Ga
    Sakura Gate(East Gate)
    timetable Bảng giờ
    12:58
    13:05
    Ureshino-Onsen
    嬉野温泉
    Ga
    Onsen Exit
    13:05
    13:08
    Ureshino Onsen Sta.
    嬉野温泉駅
    Trạm Xe buýt
    13:09
    13:13
    Ureshino Shiyakusho Mae
    嬉野市役所前
    Trạm Xe buýt
    13:13
    13:19
  5. 5
    04:05 - 17:57
    13h 52min JPY 457.260
    cancel cancel
    다카사키
    高崎
    04:05
    17:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.