Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

富山 → 滿天望

Xuất phát lúc
10:03 05/27, 2024
  1. 1
    12:22 - 17:41
    5h 19min JPY 40.350 IC JPY 40.349 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    富山
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:22
    14:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    15:04
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    15:28
    15:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:00
    16:50
    Hachijojima Airport
    八丈島空港
    Sân bay
    16:55
    17:41
  2. 2
    11:21 - 17:41
    6h 20min JPY 40.160 IC JPY 40.157 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    富山
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:21
    13:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:09
    14:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    15:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    15:15
    15:17
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:00
    16:50
    Hachijojima Airport
    八丈島空港
    Sân bay
    16:55
    17:41
  3. 3
    10:26 - 17:41
    7h 15min JPY 58.620 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    富山
    富山
    Ga
    Main Exit
    10:26
    10:30
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    6のりば
    10:30
    10:54
    Toyama Airport (Bus)
    富山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:54
    10:56
    Toyama Airport
    富山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    12:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:00
    16:50
    Hachijojima Airport
    八丈島空港
    Sân bay
    16:55
    17:41
  4. 4
    10:24 - 17:41
    7h 17min JPY 40.690 IC JPY 40.687 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    富山
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:24
    12:36
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:09
    14:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    15:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    15:15
    15:17
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:00
    16:50
    Hachijojima Airport
    八丈島空港
    Sân bay
    16:55
    17:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.