Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

다카야마 → 카시타테 주조

Xuất phát lúc
09:05 06/15, 2024
  1. 1
    09:56 - 18:29
    8h 33min JPY 41.690 IC JPY 41.687 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    다카야마
    高山
    Ga
    East Exit
    09:56
    10:00
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    10:00
    12:35
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    12:35
    12:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    timetable Bảng giờ
    13:06
    14:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    15:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    15:15
    15:17
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:00
    16:50
    Hachijojima Airport
    八丈島空港
    Sân bay
    16:55
    18:29
  2. 2
    09:56 - 18:29
    8h 33min JPY 41.700 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    다카야마
    高山
    Ga
    East Exit
    09:56
    10:00
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    10:00
    12:35
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    12:35
    12:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    timetable Bảng giờ
    13:20
    14:37
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    North Exit
    14:37
    14:41
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:50
    15:25
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    15:25
    15:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:00
    16:50
    Hachijojima Airport
    八丈島空港
    Sân bay
    16:55
    18:29
  3. 3
    09:40 - 18:29
    8h 49min JPY 41.780 IC JPY 41.779 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    다카야마
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Inotani
    猪谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:22
    14:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:01
    15:05
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    15:28
    15:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:00
    16:50
    Hachijojima Airport
    八丈島空港
    Sân bay
    16:55
    18:29
  4. 4
    20:55 - 10:04
    13h 9min JPY 38.790 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    다카야마
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Inotani
    猪谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Toyama
    富山
    Ga
    North Exit
    23:01
    23:04
    Toyama Sta. North Exit
    富山駅北口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    00:10
    06:25
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:55
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:55
    07:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:25
    Hachijojima Airport
    八丈島空港
    Sân bay
    08:30
    10:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.