Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ชินอิมามิยะ → สวนสาธารณะนางาซากิสถานที่ที่ก่อตั้งโดยจังหวัดไซไคบาชิ

Xuất phát lúc
05:52 06/02, 2024
  1. 1
    07:42 - 13:39
    5h 57min JPY 17.400 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ชินอิมามิยะ
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    10:46
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:52
    11:44
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:49
    12:42
    Haiki
    早岐
    Ga
    West Exit
    12:42
    12:44
    Haiki Eki-mae
    早岐駅前
    Trạm Xe buýt
    13:11
    13:35
    Saikaibashi East Exit
    西海橋東口
    Trạm Xe buýt
    13:35
    13:39
  2. 2
    07:19 - 13:39
    6h 20min JPY 18.760 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ชินอิมามิยะ
    新今宮
    Ga
    Tsutenkaku Tower Exit(East Exit)
    07:19
    07:23
    Dobutsuen-mae
    動物園前
    Ga
    Exit 6
    timetable Bảng giờ
    07:26
    07:46
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    10:50
    Shin-tosu
    新鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:02
    12:10
    Haiki
    早岐
    Ga
    West Exit
    12:10
    12:12
    Haiki Eki-mae
    早岐駅前
    Trạm Xe buýt
    13:11
    13:35
    Saikaibashi East Exit
    西海橋東口
    Trạm Xe buýt
    13:35
    13:39
  3. 3
    07:16 - 13:39
    6h 23min JPY 32.680 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ชินอิมามิยะ
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    07:57
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    10:05
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:38
    10:43
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:52
    11:44
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:49
    12:42
    Haiki
    早岐
    Ga
    West Exit
    12:42
    12:44
    Haiki Eki-mae
    早岐駅前
    Trạm Xe buýt
    13:11
    13:35
    Saikaibashi East Exit
    西海橋東口
    Trạm Xe buýt
    13:35
    13:39
  4. 4
    06:34 - 13:39
    7h 5min JPY 16.400 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    ชินอิมามิยะ
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    09:39
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:54
    10:48
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:51
    11:38
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:49
    12:42
    Haiki
    早岐
    Ga
    West Exit
    12:42
    12:44
    Haiki Eki-mae
    早岐駅前
    Trạm Xe buýt
    13:11
    13:35
    Saikaibashi East Exit
    西海橋東口
    Trạm Xe buýt
    13:35
    13:39
  5. 5
    05:52 - 14:20
    8h 28min JPY 281.000
    cancel cancel
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.