Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

มัตสึโมโตะ → โอกิทานาดะ

Xuất phát lúc
08:09 05/28, 2024
  1. 1
    08:38 - 20:55
    12h 17min JPY 36.530 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    มัตสึโมโตะ
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:38
    10:53
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    10:53
    11:01
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    11:25
    11:45
    Prefecture-run Nagoya Airport
    県営名古屋空港
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:45
    11:48
    Nagoya Airport
    名古屋空港[小牧]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:35
    14:00
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    14:05
    14:08
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:18
    15:08
    Miyaji Sta.
    宮地駅前
    Trạm Xe buýt
    15:08
    20:55
  2. 2
    08:38 - 21:46
    13h 8min JPY 35.970 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    มัตสึโมโตะ
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:38
    10:53
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    10:53
    11:01
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    11:25
    11:45
    Prefecture-run Nagoya Airport
    県営名古屋空港
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:45
    11:48
    Nagoya Airport
    名古屋空港[小牧]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:35
    14:00
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    14:05
    14:08
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    14:30
    14:45
    Ozu Sta. South Exit (Kumamoto)
    大津駅南口(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    14:45
    14:50
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    14:50
    15:58
    Miyaji
    宮地
    Ga
    15:58
    21:46
  3. 3
    08:38 - 23:09
    14h 31min JPY 43.750 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    มัตสึโมโตะ
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:38
    10:42
    Chikusa
    千種
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:47
    10:52
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:05
    11:36
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:10
    13:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:06
    14:11
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 1
    14:11
    14:19
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F38番のりば
    14:20
    15:40
    Musashigaoka
    武蔵ヶ丘〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    15:40
    15:49
    Musashizuka
    武蔵塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:00
    16:13
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:21
    17:21
    Miyaji
    宮地
    Ga
    17:21
    23:09
  4. 4
    08:10 - 23:53
    15h 43min JPY 54.430 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    มัตสึโมโตะ
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    11:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    11:12
    11:20
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    7番のりば[または8番のりば]
    11:20
    12:22
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:22
    12:28
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:10
    15:05
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    15:10
    15:11
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    15:20
    16:18
    Oita Eki-mae
    大分駅前
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    16:18
    16:24
    Oita
    大分
    Ga
    Funai Central Exit(North Exit)
    timetable Bảng giờ
    16:42
    18:01
    Bungotaketa
    豊後竹田
    Ga
    18:01
    23:53
  5. 5
    08:09 - 20:51
    12h 42min JPY 463.300
    cancel cancel
    มัตสึโมโตะ
    松本
    08:09
    20:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.