Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

名鐵名古屋 → 青砂浦天主堂

Xuất phát lúc
15:04 05/28, 2024
  1. 1
    19:13 - 07:06
    11h 53min JPY 23.100 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    名鐵名古屋
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    19:13
    19:21
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:52
    22:59
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:08
    23:14
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 14
    23:14
    23:37
    Hakata Port
    博多港
    Cảng
    23:45
    05:40
    Aokata Port <Nakadori-jima Island>
    青方港<中通島>
    Cảng
    05:42
    05:45
    Aokata Port Aiko Terminal
    青方港相河ターミナル
    Trạm Xe buýt
    05:50
    05:55
    Aokata
    青方
    Trạm Xe buýt
    06:46
    06:59
    Aosagaura Wakaremichi
    青砂浦別道
    Trạm Xe buýt
    07:02
    07:05
    Aosagaura Tenshudo-mae
    青砂ヶ浦天主堂前
    Trạm Xe buýt
    07:05
    07:06
  2. 2
    18:57 - 07:06
    12h 9min JPY 23.050 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    名鐵名古屋
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    18:57
    19:05
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    19:10
    22:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:40
    22:45
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 14
    22:45
    23:08
    Hakata Port
    博多港
    Cảng
    23:45
    05:40
    Aokata Port <Nakadori-jima Island>
    青方港<中通島>
    Cảng
    05:42
    05:45
    Aokata Port Aiko Terminal
    青方港相河ターミナル
    Trạm Xe buýt
    05:50
    06:00
    Kamigoto Koko Mae
    上五島高校前
    Trạm Xe buýt
    06:49
    07:05
    Aosagaura Tenshudo-mae
    青砂ヶ浦天主堂前
    Trạm Xe buýt
    07:05
    07:06
  3. 3
    18:49 - 07:06
    12h 17min JPY 38.000 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    名鐵名古屋
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:49
    19:18
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:55
    21:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:34
    22:45
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 14
    22:45
    23:08
    Hakata Port
    博多港
    Cảng
    23:45
    05:40
    Aokata Port <Nakadori-jima Island>
    青方港<中通島>
    Cảng
    05:42
    05:45
    Aokata Port Aiko Terminal
    青方港相河ターミナル
    Trạm Xe buýt
    05:50
    06:00
    Kamigoto Koko Mae
    上五島高校前
    Trạm Xe buýt
    06:49
    07:05
    Aosagaura Tenshudo-mae
    青砂ヶ浦天主堂前
    Trạm Xe buýt
    07:05
    07:06
  4. 4
    18:01 - 07:06
    13h 5min JPY 41.050 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    名鐵名古屋
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:01
    18:38
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:15
    20:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:02
    23:14
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 14
    23:14
    23:37
    Hakata Port
    博多港
    Cảng
    23:45
    05:40
    Aokata Port <Nakadori-jima Island>
    青方港<中通島>
    Cảng
    05:42
    05:45
    Aokata Port Aiko Terminal
    青方港相河ターミナル
    Trạm Xe buýt
    05:50
    06:00
    Kamigoto Koko Mae
    上五島高校前
    Trạm Xe buýt
    06:49
    07:05
    Aosagaura Tenshudo-mae
    青砂ヶ浦天主堂前
    Trạm Xe buýt
    07:05
    07:06
  5. 5
    15:04 - 04:04
    13h 0min JPY 368.330
    cancel cancel
    名鐵名古屋
    名鉄名古屋
    15:04
    04:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.