Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

金泽 → 山鹿自行车码头

Xuất phát lúc
04:00 05/25, 2024
  1. 1
    07:18 - 14:12
    6h 54min JPY 40.870 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    金泽
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    07:51
    Komatsu
    小松
    Ga
    West Exit
    07:51
    07:54
    Komatsu Sta. (Ishikawa)( Bus Stop)
    小松駅(石川県)〔バス停〕
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    08:05
    08:17
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:17
    08:21
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:45
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:08
    11:14
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:28
    12:06
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    12:06
    12:11
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:14
    13:42
    Yamaga Bus center
    山鹿バスセンター
    Trạm Xe buýt
    13:42
    14:12
  2. 2
    06:00 - 14:12
    8h 12min JPY 26.120 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    金泽
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:26
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:53
    12:06
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    12:06
    12:11
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:14
    13:42
    Yamaga Bus center
    山鹿バスセンター
    Trạm Xe buýt
    13:42
    14:12
  3. 3
    07:18 - 15:00
    7h 42min JPY 37.550 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    金泽
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    07:51
    Komatsu
    小松
    Ga
    West Exit
    07:51
    07:54
    Komatsu Sta. (Ishikawa)( Bus Stop)
    小松駅(石川県)〔バス停〕
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    08:05
    08:17
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:17
    08:21
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:45
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    10:50
    11:05
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    12:52
    13:57
    Kobaru
    小原(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    13:57
    14:00
    Kobaru [Nankan]
    小原[南関]
    Trạm Xe buýt
    14:11
    14:43
    Ishimura (Kumamoto)
    石村(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    14:43
    15:00
  4. 4
    07:11 - 15:00
    7h 49min JPY 37.990 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    金泽
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    07:11
    07:15
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    07:15
    08:00
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:00
    08:04
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:45
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    10:50
    11:05
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    12:52
    13:57
    Kobaru
    小原(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    13:57
    14:00
    Kobaru [Nankan]
    小原[南関]
    Trạm Xe buýt
    14:11
    14:43
    Ishimura (Kumamoto)
    石村(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    14:43
    15:00
  5. 5
    04:00 - 15:00
    11h 0min JPY 429.900
    cancel cancel
    金泽
    金沢
    04:00
    15:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.