Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu(Kagawa) → Shimantogawagakuyukan

Xuất phát lúc
10:47 06/13, 2024
  1. 1
    11:13 - 16:02
    4h 49min JPY 8.570 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu(Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:13
    11:46
    Tadotsu
    多度津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:56
    13:41
    Kochi
    高知
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kubokawa
    窪川
    Ga
    15:35
    Nakamura
    中村
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:38
    15:41
    Gudo
    具同
    Ga
    15:41
    16:02
  2. 2
    10:52 - 16:02
    5h 10min JPY 8.790 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu(Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:52
    11:25
    Utazu
    宇多津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:44
    13:41
    Kochi
    高知
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kubokawa
    窪川
    Ga
    15:35
    Nakamura
    中村
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:38
    15:41
    Gudo
    具同
    Ga
    15:41
    16:02
  3. 3
    13:13 - 18:24
    5h 11min JPY 8.460 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Takamatsu(Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:13
    13:43
    Tadotsu
    多度津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:48
    15:39
    Kochi
    高知
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kubokawa
    窪川
    Ga
    17:41
    Nakamura
    中村
    Ga
    17:41
    18:24
  4. 4
    11:37 - 18:48
    7h 11min JPY 7.520 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu(Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    South Exit
    11:37
    11:40
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:40
    13:53
    Kochi Sta.
    高知駅
    Trạm Xe buýt
    13:53
    13:59
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    15:06
    16:20
    Susaki
    須崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:30
    16:57
    Kubokawa
    窪川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:22
    18:27
    Gudo
    具同
    Ga
    18:27
    18:48
  5. 5
    10:47 - 14:19
    3h 32min JPY 72.890
    cancel cancel
    Takamatsu(Kagawa)
    高松(香川県)
    10:47
    14:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.