Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

嵐山(阪急線) → 格林主題樂園

Xuất phát lúc
15:46 05/29, 2024
  1. 1
    15:56 - 21:36
    5h 40min JPY 17.940 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    嵐山(阪急線)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:56
    16:04
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:07
    16:16
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    16:16
    16:21
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:24
    16:29
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:46
    19:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:36
    20:00
    Chikugofunagoya
    筑後船小屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:21
    20:41
    Arao(Kumamoto)
    荒尾(熊本県)
    Ga
    20:41
    21:36
  2. 2
    15:56 - 21:36
    5h 40min JPY 17.110 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    嵐山(阪急線)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:56
    16:04
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:07
    16:33
    Awaji(Hankyu Line)
    淡路〔阪急線〕
    Ga
    East Exit
    16:33
    16:40
    JR Awaji
    JR淡路
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:02
    19:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:36
    20:00
    Chikugofunagoya
    筑後船小屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:21
    20:41
    Arao(Kumamoto)
    荒尾(熊本県)
    Ga
    20:41
    21:36
  3. 3
    15:56 - 21:48
    5h 52min JPY 31.580 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    嵐山(阪急線)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:56
    16:04
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:07
    16:19
    Takatsukishi(Hankyu Line)
    高槻市〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:21
    16:29
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    南茨木(阪急線)
    Ga
    West Exit
    16:29
    16:34
    Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    南茨木(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:36
    17:01
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:35
    18:45
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    18:50
    18:53
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    18:55
    19:47
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    19:47
    19:55
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    timetable Bảng giờ
    20:07
    20:53
    Arao(Kumamoto)
    荒尾(熊本県)
    Ga
    20:53
    21:48
  4. 4
    15:56 - 22:01
    6h 5min JPY 15.850 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    嵐山(阪急線)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:56
    16:04
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:07
    16:33
    Awaji(Hankyu Line)
    淡路〔阪急線〕
    Ga
    East Exit
    16:33
    16:40
    JR Awaji
    JR淡路
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:02
    19:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:42
    20:19
    Kurume
    久留米
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:24
    21:06
    Arao(Kumamoto)
    荒尾(熊本県)
    Ga
    21:06
    22:01
  5. 5
    15:46 - 00:12
    8h 26min JPY 255.600
    cancel cancel
    嵐山(阪急線)
    嵐山〔阪急線〕
    15:46
    00:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.