Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

橫濱 → 菊池公園

Xuất phát lúc
17:21 06/19, 2024
  1. 1
    17:49 - 00:27
    6h 38min JPY 45.650 IC JPY 45.647 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    橫濱
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:18
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:18
    18:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:55
    20:45
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    20:50
    20:53
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    21:00
    21:15
    Ozu Sta. South Exit (Kumamoto)
    大津駅南口(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    21:15
    00:27
  2. 2
    18:10 - 01:02
    6h 52min JPY 41.000 IC JPY 40.997 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    橫濱
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:38
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:38
    18:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:10
    21:00
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    21:05
    21:08
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    21:35
    21:50
    Ozu Sta. South Exit (Kumamoto)
    大津駅南口(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    21:50
    01:02
  3. 3
    17:49 - 01:27
    7h 38min JPY 47.310 IC JPY 47.307 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    橫濱
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:18
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:18
    18:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:55
    20:45
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    20:50
    20:53
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    21:00
    21:37
    Torichou-suji
    通町筋(バス)
    Trạm Xe buýt
    21:37
    21:41
    Torichou-suji
    通町筋(バス)
    Trạm Xe buýt
    21:44
    21:57
    Kitakumamoto (Bus)
    北熊本(バス)
    Trạm Xe buýt
    21:57
    22:03
    Kitakumamoto
    北熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:06
    22:26
    Miyoshi
    御代志
    Ga
    22:26
    01:27
  4. 4
    17:35 - 01:57
    8h 22min JPY 43.270 IC JPY 43.262 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    橫濱
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:35
    18:09
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    18:38
    18:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:10
    21:00
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    21:05
    21:08
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    21:20
    21:57
    Torichou-suji
    通町筋(バス)
    Trạm Xe buýt
    21:57
    22:01
    Torichou-suji
    通町筋(バス)
    Trạm Xe buýt
    22:04
    22:16
    Kitakumamoto (Bus)
    北熊本(バス)
    Trạm Xe buýt
    22:16
    22:22
    Kitakumamoto
    北熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:36
    22:56
    Miyoshi
    御代志
    Ga
    22:56
    01:57
  5. 5
    17:21 - 07:06
    13h 45min JPY 450.900
    cancel cancel
    橫濱
    横浜
    17:21
    07:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.