Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

신사이바시 → 기쿠치 관광 물산관

Xuất phát lúc
13:34 05/23, 2024
  1. 1
    15:26 - 19:04
    3h 38min JPY 34.040 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    신사이바시
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:26
    15:32
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    15:32
    15:39
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:40
    15:53
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:57
    16:00
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:35
    17:50
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    17:55
    17:58
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    18:00
    18:15
    Ozu Sta. South Exit (Kumamoto)
    大津駅南口(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    18:15
    18:18
    Higo Ozu Sta. (North Exit)
    肥後大津駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    18:20
    19:01
    Tatemachi (Kumamoto)
    立町(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    19:01
    19:04
  2. 2
    15:23 - 19:04
    3h 41min JPY 34.200 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    신사이바시
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:23
    15:25
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 7
    15:25
    15:30
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    15:30
    15:55
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    15:55
    16:01
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:35
    17:50
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    17:55
    17:58
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    18:00
    18:15
    Ozu Sta. South Exit (Kumamoto)
    大津駅南口(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    18:15
    18:18
    Higo Ozu Sta. (North Exit)
    肥後大津駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    18:20
    19:01
    Tatemachi (Kumamoto)
    立町(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    19:01
    19:04
  3. 3
    13:58 - 19:42
    5h 44min JPY 19.670 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    신사이바시
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:58
    14:11
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:23
    17:39
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    17:39
    17:44
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:59
    19:39
    Tatemachi (Kumamoto)
    立町(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    19:39
    19:42
  4. 4
    13:58 - 19:42
    5h 44min JPY 19.730 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    신사이바시
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:58
    14:11
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:23
    17:39
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:03
    18:07
    Kamikumamoto(JR)
    上熊本(JR・熊本電鉄)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:20
    18:29
    Kitakumamoto
    北熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:31
    18:51
    Miyoshi
    御代志
    Ga
    18:51
    18:53
    Miyoshi Sta.
    御代志駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    19:01
    19:39
    Tatemachi (Kumamoto)
    立町(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    19:39
    19:42
  5. 5
    13:34 - 21:52
    8h 18min JPY 271.000
    cancel cancel
    신사이바시
    心斎橋
    13:34
    21:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.