Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
115:19 - 00:309h 11min JPY 16.610 Đổi tàu 2 lần15:1916 StopsSuper OkiSuper Oki 5 đến Shin-yamaguchi3h 55min
JPY 2.420 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.950 Chỗ ngồi đã Đặt trước 19:236 StopsSakuraSakura 565 đến Kagoshimachuo Sân ga: 121h 19minJPY 5.060 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.590 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.660 Toa Xanh 20:51- Higoozu
- 肥後大津
- Ga
- North Exit
21:26Walk14.9km 3h 4min -
215:19 - 00:449h 25min JPY 17.030 Đổi tàu 3 lần15:1916 StopsSuper OkiSuper Oki 5 đến Shin-yamaguchi3h 55min
JPY 2.420 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.950 Chỗ ngồi đã Đặt trước 19:236 StopsSakuraSakura 565 đến Kagoshimachuo Sân ga: 12JPY 8.770 1h 19minJPY 5.060 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.590 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.660 Toa Xanh - Kumamoto
- 熊本
- Ga
- Shirakawa Exit
20:42Walk173m 5min- Kumamoto Sta.
- 熊本駅前(バス)
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
20:5919 Stops熊本電鉄バス C5-4(新地団地線):三軒町・堀川経由đến Suginamidai DanchiJPY 360 26minKumamoto Sta. Đến Kitakumamoto (Bus) Bảng giờ- Kitakumamoto (Bus)
- 北熊本(バス)
- Trạm Xe buýt
21:25Walk126m 6min21:3610 StopsKumamoto Electric Railway Fujisaki Lineđến Miyoshi(Kumamoto)JPY 420 20minKitakumamoto Đến Miyoshi Bảng giờ- Miyoshi
- 御代志
- Ga
21:56Walk13.7km 2h 48min -
315:19 - 00:449h 25min JPY 17.150 Đổi tàu 4 lần15:1916 StopsSuper OkiSuper Oki 5 đến Shin-yamaguchi3h 55min
JPY 2.420 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.950 Chỗ ngồi đã Đặt trước 19:236 StopsSakuraSakura 565 đến Kagoshimachuo Sân ga: 12JPY 8.770 1h 19minJPY 5.060 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.590 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.660 Toa Xanh - Kumamoto
- 熊本
- Ga
- Shirakawa Exit
20:42Walk169m 5min- Kumamoto Sta.
- 熊本駅前(バス)
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
20:495 StopsSanko Bus [A 5-1]đến Yamaga Bus centerJPY 180 5minKumamoto Sta. Đến 河原町(熊本県)(バス) Bảng giờ- 河原町(熊本県)(バス)
- Trạm Xe buýt
21:0514 Stops熊本電鉄バス C5-4(新地団地線):三軒町・堀川経由đến Suginamidai DanchiJPY 300 20min河原町(熊本県)(バス) Đến Kitakumamoto (Bus) Bảng giờ- Kitakumamoto (Bus)
- 北熊本(バス)
- Trạm Xe buýt
21:25Walk126m 6min21:3610 StopsKumamoto Electric Railway Fujisaki Lineđến Miyoshi(Kumamoto)JPY 420 20minKitakumamoto Đến Miyoshi Bảng giờ- Miyoshi
- 御代志
- Ga
21:56Walk13.7km 2h 48min -
417:46 - 01:568h 10min JPY 34.810 Đổi tàu 3 lần
- 松江
- 松江
- Ga
- North Exit
17:46Walk174m 4min- Matsue Sta.
- 松江駅
- Trạm Xe buýt
- 9番のりば
17:501 StopsMatsue Ichibata Kotsu Izumo Airport - Matsue Lineđến Izumo Airport (Bus)JPY 1.050 35minMatsue Sta. Đến Izumo Airport (Bus) Bảng giờ- Izumo Airport (Bus)
- 出雲空港(バス)
- Trạm Xe buýt
18:25Walk130m 3min19:201 StopsJALJAL3554 đến Fukuoka AirportJPY 31.100 1h 10minIzumo Airport Đến Fukuoka Airport Bảng giờ- Fukuoka Airport
- 福岡空港
- Sân bay
20:35Walk302m 15min- Fukuoka Airport Domestic Terminal North
- 福岡空港国内線ターミナル北
- Trạm Xe buýt
20:5215 StopsNishitetsu Bus [Highway]Sanko Bus [Highway] đến Kumamoto Sakuramachi Bus TerminalJPY 2.400 1h 31minFukuoka Airport Domestic Terminal North Đến Musashigaoka Bảng giờ- Musashigaoka
- 武蔵ヶ丘〔高速バス〕
- Trạm Xe buýt
22:23Walk491m 9min22:36- Higoozu
- 肥後大津
- Ga
- North Exit
22:52Walk14.9km 3h 4min -
514:11 - 20:336h 22min JPY 181.460
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.