Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

도고온센 → 마쿠도나루도 아라오 유메타운 점

Xuất phát lúc
13:24 05/28, 2024
  1. 1
    13:44 - 20:51
    7h 7min JPY 17.890 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    도고온센
    道後温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:44
    14:08
    Matsuyama-eki-mae
    松山駅前
    Ga
    14:08
    14:14
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:23
    15:01
    Imabari
    今治
    Ga
    East Exit
    15:01
    15:05
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:10
    16:39
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    16:39
    16:52
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    17:04
    18:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:36
    19:00
    Chikugofunagoya
    筑後船小屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:15
    19:29
    Omuta
    大牟田
    Ga
    East Exit
    19:29
    20:51
  2. 2
    13:44 - 20:56
    7h 12min JPY 17.620 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    도고온센
    道後温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:44
    14:08
    Matsuyama-eki-mae
    松山駅前
    Ga
    14:08
    14:14
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:23
    15:01
    Imabari
    今治
    Ga
    East Exit
    15:01
    15:05
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:10
    16:39
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    16:39
    16:52
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    17:04
    18:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:37
    19:02
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:05
    19:49
    Omuta
    大牟田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:52
    20:00
    Minamiarao
    南荒尾
    Ga
    East Exit
    20:00
    20:56
  3. 3
    14:27 - 21:25
    6h 58min JPY 17.990 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    도고온센
    道後温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:27
    14:47
    Matsuyamashi-eki-mae
    松山市駅前
    Ga
    14:47
    14:52
    Matsuyamashi
    松山市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    15:21
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    15:21
    15:29
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    15:40
    16:37
    Kure Port
    呉港
    Cảng
    16:39
    16:48
    Kure
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kaitaichi
    海田市
    Ga
    18:03
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:20
    19:38
    Kurume
    久留米
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:45
    20:25
    Arao(Kumamoto)
    荒尾(熊本県)
    Ga
    20:25
    21:25
  4. 4
    14:29 - 21:29
    7h 0min JPY 17.930 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    도고온센
    道後温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:29
    14:50
    Otemachi(Ehime)
    大手町(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:02
    15:21
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    15:21
    15:29
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    15:40
    16:37
    Kure Port
    呉港
    Cảng
    16:39
    16:48
    Kure
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:56
    17:28
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:20
    19:38
    Kurume
    久留米
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:45
    20:25
    Arao(Kumamoto)
    荒尾(熊本県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:30
    20:33
    Minamiarao
    南荒尾
    Ga
    East Exit
    20:33
    21:29
  5. 5
    13:24 - 20:14
    6h 50min JPY 165.230
    cancel cancel
    도고온센
    道後温泉
    13:24
    20:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.