Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

สนามบินนะฮะ → อาโสะภูเขานามิโรงแรมรีสอร์ท&กอล์ฟคลับ

Xuất phát lúc
17:20 06/05, 2024
  1. 1
    17:30 - 01:36
    8h 6min JPY 45.190 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    สนามบินนะฮะ
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:30
    19:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:38
    19:43
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:01
    20:42
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:51
    21:26
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:31
    22:28
    Miyaji
    宮地
    Ga
    22:28
    01:36
  2. 2
    17:30 - 01:36
    8h 6min JPY 45.190 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    สนามบินนะฮะ
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:30
    19:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:44
    19:50
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:01
    20:42
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:51
    21:26
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:31
    22:28
    Miyaji
    宮地
    Ga
    22:28
    01:36
  3. 3
    17:30 - 01:36
    8h 6min JPY 45.210 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    สนามบินนะฮะ
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:30
    19:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    19:20
    19:26
    Fukuoka Airport Domestic Terminal South
    福岡空港国内線ターミナル南
    Trạm Xe buýt
    19:31
    19:44
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    1F6番のりば
    19:44
    19:57
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    20:01
    20:42
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:51
    21:26
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:31
    22:28
    Miyaji
    宮地
    Ga
    22:28
    01:36
  4. 4
    18:20 - 02:57
    8h 37min JPY 37.260 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินนะฮะ
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:20
    20:05
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    20:10
    20:25
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    20:52
    22:23
    Musashigaoka
    武蔵ヶ丘〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    22:23
    22:32
    Musashizuka
    武蔵塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:36
    22:52
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:57
    23:49
    Miyaji
    宮地
    Ga
    23:49
    02:57
  5. 5
    17:20 - 01:31
    32h 11min JPY 193.060
    cancel cancel
    สนามบินนะฮะ
    那覇空港
    17:20
    01:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.