Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ชิโมโนเซกิ → อาหารอิมะคิน

Xuất phát lúc
04:14 05/25, 2024
  1. 1
    07:15 - 10:56
    3h 41min JPY 9.800 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ชิโมโนเซกิ
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    07:24
    Shin-shimonoseki
    新下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:32
    08:36
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:48
    09:23
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    South Exit
    09:23
    09:25
    Ozu Sta. South Exit (Kumamoto)
    大津駅南口(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    09:43
    10:40
    Aso Plaza Hotel
    阿蘇プラザホテル
    Trạm Xe buýt
    10:40
    10:56
  2. 2
    05:52 - 11:02
    5h 10min JPY 6.800 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ชิโมโนเซกิ
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    06:05
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:51
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    07:51
    07:57
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F38番のりば
    08:00
    09:20
    Musashigaoka
    武蔵ヶ丘〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:30
    Musashizuka
    武蔵塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:32
    10:29
    Aso
    阿蘇
    Ga
    10:29
    10:32
    Aso Sta.
    阿蘇駅前
    Trạm Xe buýt
    10:36
    11:02
    Uchinomaki (Uchinomaki Onsen)
    内牧〔内牧温泉〕
    Trạm Xe buýt
    11:02
    11:02
  3. 3
    06:16 - 11:42
    5h 26min JPY 7.770 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ชิโมโนเซกิ
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    08:14
    Oita
    大分
    Ga
    Funai Central Exit(North Exit)
    08:14
    08:24
    Kaname-machi
    要町[大分駅高速バスのりば]
    Trạm Xe buýt
    08:39
    11:02
    Aso Sta.
    阿蘇駅前
    Trạm Xe buýt
    11:02
    11:06
    Aso Sta.
    阿蘇駅前
    Trạm Xe buýt
    11:25
    11:42
    Uchinomaki (Uchinomaki Onsen)
    内牧〔内牧温泉〕
    Trạm Xe buýt
    11:42
    11:42
  4. 4
    07:56 - 12:57
    5h 1min JPY 5.020 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ชิโมโนเซกิ
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    08:09
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:12
    09:35
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    09:35
    09:41
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F38番のりば
    10:00
    11:20
    Musashigaoka
    武蔵ヶ丘〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:29
    Musashizuka
    武蔵塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:34
    11:47
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:49
    12:34
    Aso
    阿蘇
    Ga
    12:34
    12:37
    Aso Sta.
    阿蘇駅前
    Trạm Xe buýt
    12:40
    12:57
    Uchinomaki (Uchinomaki Onsen)
    内牧〔内牧温泉〕
    Trạm Xe buýt
    12:57
    12:57
  5. 5
    04:14 - 07:04
    2h 50min JPY 67.400
    cancel cancel
    ชิโมโนเซกิ
    下関
    04:14
    07:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.