Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

盛岡 → 岡城天然溫泉 月之雫

Xuất phát lúc
06:21 05/27, 2024
  1. 1
    07:11 - 15:17
    8h 6min JPY 77.470 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    盛岡
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    07:51
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    08:26
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:05
    10:25
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:55
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    12:00
    12:01
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    12:05
    13:12
    Oita Eki-mae
    大分駅前
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    13:12
    13:18
    Oita
    大分
    Ga
    Funai Central Exit(North Exit)
    timetable Bảng giờ
    13:46
    14:59
    Bungotaketa
    豊後竹田
    Ga
    14:59
    15:17
  2. 2
    07:37 - 16:27
    8h 50min JPY 68.340 IC JPY 68.339 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    盛岡
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    09:47
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    10:28
    10:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:20
    13:00
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    13:05
    13:06
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    13:15
    14:13
    Oita Eki-mae
    大分駅前
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    14:13
    14:19
    Oita
    大分
    Ga
    Funai Central Exit(North Exit)
    timetable Bảng giờ
    14:55
    16:09
    Bungotaketa
    豊後竹田
    Ga
    16:09
    16:27
  3. 3
    07:26 - 16:35
    9h 9min JPY 64.740 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    盛岡
    盛岡
    Ga
    East Exit
    07:26
    07:30
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    07:30
    08:15
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    08:15
    08:20
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    10:50
    Nagoya Airport
    名古屋空港[小牧]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:35
    14:00
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    14:05
    14:08
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:18
    16:19
    Taketa Onsen Hanamizuki
    竹田温泉花水月
    Trạm Xe buýt
    16:19
    16:35
  4. 4
    07:26 - 16:43
    9h 17min JPY 64.770 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    盛岡
    盛岡
    Ga
    East Exit
    07:26
    07:30
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    07:30
    08:15
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    08:15
    08:20
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    10:50
    Nagoya Airport
    名古屋空港[小牧]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:35
    14:00
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    14:05
    14:08
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:18
    16:14
    Taketa Tamarai
    竹田玉来
    Trạm Xe buýt
    16:21
    16:35
    Misago
    三砂
    Trạm Xe buýt
    16:35
    16:43
  5. 5
    06:21 - 02:14
    19h 53min JPY 510.460
    cancel cancel
    盛岡
    盛岡
    06:21
    02:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.