Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

도고온센 → 林格小屋大村松原店

Xuất phát lúc
20:04 06/20, 2024
  1. 1
    21:03 - 09:42
    12h 39min JPY 17.000 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    도고온센
    道後温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:03
    21:14
    Okaido
    大街道
    Ga
    21:14
    21:17
    Okaido
    大街道(バス)
    Trạm Xe buýt
    21:20
    06:10
    Kokura Sta.
    小倉駅前〔コレット前〕
    Trạm Xe buýt
    06:10
    06:23
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    timetable Bảng giờ
    06:34
    06:52
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    08:25
    Takeonsen
    武雄温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:28
    08:43
    Shin-Omura
    新大村
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    09:32
    Matsubara(Nagasaki)
    松原(長崎県)
    Ga
    09:32
    09:42
  2. 2
    21:03 - 10:16
    13h 13min JPY 15.390 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    도고온센
    道後温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:03
    21:14
    Okaido
    大街道
    Ga
    21:14
    21:17
    Okaido
    大街道(バス)
    Trạm Xe buýt
    21:20
    07:25
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    07:25
    07:35
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    08:12
    09:20
    Takeonsen
    武雄温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    09:37
    Shin-Omura
    新大村
    Ga
    Sakura Exit (East Exit)
    09:37
    09:40
    Shin Omura Sta.
    新大村駅
    Trạm Xe buýt
    2番乗り場
    10:00
    10:08
    Kori Bridge
    郡橋
    Trạm Xe buýt
    10:08
    10:11
    Kori Bridge
    郡橋
    Trạm Xe buýt
    10:11
    10:13
    Power Plant Mae [Omura] (Nagasaki)
    発電所前[大村](長崎県)
    Trạm Xe buýt
    10:13
    10:16
  3. 3
    21:03 - 10:17
    13h 14min JPY 15.390 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    도고온센
    道後温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:03
    21:11
    Katsuyamacho
    勝山町
    Ga
    21:11
    21:16
    Okaido
    大街道(バス)
    Trạm Xe buýt
    21:20
    07:25
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    07:25
    07:35
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    08:12
    09:20
    Takeonsen
    武雄温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    09:37
    Shin-Omura
    新大村
    Ga
    Sakura Exit (East Exit)
    09:37
    09:40
    Shin Omura Sta.
    新大村駅
    Trạm Xe buýt
    2番乗り場
    10:00
    10:08
    Kori Bridge
    郡橋
    Trạm Xe buýt
    10:08
    10:11
    Kori Bridge
    郡橋
    Trạm Xe buýt
    10:11
    10:14
    Matsubara Shogakko Iriguchi
    松原小学校入口
    Trạm Xe buýt
    10:14
    10:17
  4. 4
    20:51 - 10:17
    13h 26min JPY 15.410 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    도고온센
    道後温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:51
    21:11
    Matsuyamashi-eki-mae
    松山市駅前
    Ga
    21:11
    21:13
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    21:15
    07:25
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    07:25
    07:35
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    08:12
    09:20
    Takeonsen
    武雄温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    09:37
    Shin-Omura
    新大村
    Ga
    Sakura Exit (East Exit)
    09:37
    09:40
    Shin Omura Sta.
    新大村駅
    Trạm Xe buýt
    2番乗り場
    09:40
    09:57
    Miyashoji 2Chome
    宮小路二丁目
    Trạm Xe buýt
    10:07
    10:14
    Matsubara Shogakko Iriguchi
    松原小学校入口
    Trạm Xe buýt
    10:14
    10:17
  5. 5
    20:04 - 03:07
    7h 3min JPY 176.190
    cancel cancel
    도고온센
    道後温泉
    20:04
    03:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.