Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

우에노 → 林格小屋大村松原店

Xuất phát lúc
11:53 06/16, 2024
  1. 1
    11:53 - 16:11
    4h 18min JPY 44.070 IC JPY 44.067 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    우에노
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:53
    12:05
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    12:28
    12:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:55
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    15:00
    15:03
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番乗り場
    15:20
    15:32
    Omura Eki-mae
    大村駅前
    Trạm Xe buýt
    15:32
    15:38
    Omura(Nagasaki)
    大村(長崎県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:48
    16:01
    Matsubara(Nagasaki)
    松原(長崎県)
    Ga
    16:01
    16:11
  2. 2
    11:53 - 16:11
    4h 18min JPY 44.120 IC JPY 44.117 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    우에노
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:53
    12:05
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    12:28
    12:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:55
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    15:00
    15:03
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:20
    15:33
    新大村駅前
    Trạm Xe buýt
    15:33
    15:41
    Shin-Omura
    新大村
    Ga
    Sakura Gate(East Gate)
    timetable Bảng giờ
    15:52
    16:01
    Matsubara(Nagasaki)
    松原(長崎県)
    Ga
    16:01
    16:11
  3. 3
    11:53 - 16:13
    4h 20min JPY 44.000 IC JPY 43.997 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    우에노
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:53
    12:05
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    12:28
    12:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:55
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    15:00
    15:03
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番乗り場
    15:20
    15:27
    Matsunami Koen Mae
    松並公園前
    Trạm Xe buýt
    15:27
    15:30
    Matsunami Koen Mae
    松並公園前
    Trạm Xe buýt
    15:52
    16:10
    Power Plant Mae [Omura] (Nagasaki)
    発電所前[大村](長崎県)
    Trạm Xe buýt
    16:10
    16:13
  4. 4
    11:53 - 16:14
    4h 21min JPY 44.110 IC JPY 44.107 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    우에노
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:53
    12:05
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    12:28
    12:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:55
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    15:00
    15:03
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番乗り場
    15:20
    15:29
    Komachi (Nagasaki)
    古町(長崎県)
    Trạm Xe buýt
    15:29
    15:32
    Komachi (Nagasaki)
    古町(長崎県)
    Trạm Xe buýt
    15:50
    16:11
    Matsubara Shogakko Iriguchi
    松原小学校入口
    Trạm Xe buýt
    16:11
    16:14
  5. 5
    11:53 - 01:39
    13h 46min JPY 471.400
    cancel cancel
    우에노
    上野
    11:53
    01:39
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.