Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

วาคายามะ → ฟาร์เมอร์เรสเตอร์รอง ทาโงะยามะ

Xuất phát lúc
01:14 06/22, 2024
  1. 1
    05:14 - 11:01
    5h 47min JPY 33.750 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    วาคายามะ
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:14
    06:00
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    06:00
    06:05
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    06:15
    06:50
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:50
    06:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:45
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    08:50
    08:53
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:29
    10:30
    Aso Sta.
    阿蘇駅前
    Trạm Xe buýt
    10:30
    10:34
    Aso Sta.
    阿蘇駅前
    Trạm Xe buýt
    10:36
    10:55
    Dabaru [Uchinomaki]
    駄原[内牧]
    Trạm Xe buýt
    10:55
    11:01
  2. 2
    05:14 - 11:01
    5h 47min JPY 33.750 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    วาคายามะ
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:14
    06:00
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    06:00
    06:05
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    06:15
    06:45
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:45
    06:51
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:45
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    08:50
    08:53
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:29
    10:30
    Aso Sta.
    阿蘇駅前
    Trạm Xe buýt
    10:30
    10:34
    Aso Sta.
    阿蘇駅前
    Trạm Xe buýt
    10:36
    10:55
    Dabaru [Uchinomaki]
    駄原[内牧]
    Trạm Xe buýt
    10:55
    11:01
  3. 3
    05:14 - 11:01
    5h 47min JPY 34.880 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    วาคายามะ
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:14
    06:00
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    06:00
    06:05
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    06:15
    06:45
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:45
    06:51
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:45
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    08:50
    08:53
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:00
    09:15
    Ozu Sta. South Exit (Kumamoto)
    大津駅南口(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:21
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    09:44
    10:29
    Aso
    阿蘇
    Ga
    10:29
    10:32
    Aso Sta.
    阿蘇駅前
    Trạm Xe buýt
    10:36
    10:55
    Dabaru [Uchinomaki]
    駄原[内牧]
    Trạm Xe buýt
    10:55
    11:01
  4. 4
    05:50 - 13:11
    7h 21min JPY 19.900 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    วาคายามะ
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Higashikishiwada
    東岸和田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:14
    07:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:50
    10:52
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:09
    11:47
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:49
    12:30
    Uchinomaki
    内牧
    Ga
    12:30
    13:11
  5. 5
    01:14 - 11:13
    9h 59min JPY 325.550
    cancel cancel
    วาคายามะ
    和歌山
    01:14
    11:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.