Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โคกุระ (จังหวัดฟุกุโอกะ) → ฟาร์เมอร์เรสเตอร์รอง ทาโงะยามะ

Xuất phát lúc
10:34 06/22, 2024
  1. 1
    10:40 - 14:22
    3h 42min JPY 9.300 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    โคกุระ (จังหวัดฟุกุโอกะ)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    11:38
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:51
    13:02
    Aso
    阿蘇
    Ga
    13:02
    13:05
    Aso Sta.
    阿蘇駅前
    Trạm Xe buýt
    13:50
    14:04
    Aso Sogo Center
    阿蘇総合センター
    Trạm Xe buýt
    14:04
    14:22
  2. 2
    11:18 - 14:47
    3h 29min JPY 8.020 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โคกุระ (จังหวัดฟุกุโอกะ)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:18
    12:25
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:40
    13:15
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:16
    13:57
    Uchinomaki
    内牧
    Ga
    13:57
    13:59
    Uchinomaki Sta.
    内牧駅前
    Trạm Xe buýt
    14:35
    14:41
    Dabaru [Uchinomaki]
    駄原[内牧]
    Trạm Xe buýt
    14:41
    14:47
  3. 3
    10:40 - 14:47
    4h 7min JPY 9.300 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    โคกุระ (จังหวัดฟุกุโอกะ)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    11:38
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:51
    13:02
    Aso
    阿蘇
    Ga
    13:02
    13:05
    Aso Sta.
    阿蘇駅前
    Trạm Xe buýt
    14:22
    14:41
    Dabaru [Uchinomaki]
    駄原[内牧]
    Trạm Xe buýt
    14:41
    14:47
  4. 4
    11:07 - 16:18
    5h 11min JPY 4.470 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    โคกุระ (จังหวัดฟุกุโอกะ)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:07
    12:25
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    12:25
    12:31
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F38番のりば
    12:40
    14:00
    Musashigaoka
    武蔵ヶ丘〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:09
    Musashizuka
    武蔵塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:12
    15:37
    Uchinomaki
    内牧
    Ga
    15:37
    16:18
  5. 5
    10:34 - 13:20
    2h 46min JPY 46.350
    cancel cancel
    โคกุระ (จังหวัดฟุกุโอกะ)
    小倉(福岡県)
    10:34
    13:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.