Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

心齋橋 → 竹田郵局

Xuất phát lúc
18:56 06/17, 2024
  1. 1
    20:14 - 07:52
    11h 38min JPY 19.310 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    心齋橋
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:14
    20:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:41
    22:53
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:04
    00:35
    Oita
    大分
    Ga
    Funai Central Exit(North Exit)
    00:35
    00:45
    Kaname-machi
    要町[大分駅高速バスのりば]
    Trạm Xe buýt
    06:39
    07:43
    Taketa Onsen Hanamizuki
    竹田温泉花水月
    Trạm Xe buýt
    07:43
    07:52
  2. 2
    19:29 - 08:00
    12h 31min JPY 19.390 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    心齋橋
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:29
    19:43
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:54
    22:52
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:13
    23:48
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:38
    07:49
    Bungotaketa
    豊後竹田
    Ga
    07:49
    08:00
  3. 3
    22:01 - 09:22
    11h 21min JPY 18.570 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    心齋橋
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:01
    22:14
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:29
    23:54
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    23:54
    23:59
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    00:15
    04:30
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    04:30
    04:39
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    05:33
    06:34
    Nakatsu(Oita)
    中津(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:47
    07:49
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    09:11
    Bungotaketa
    豊後竹田
    Ga
    09:11
    09:22
  4. 4
    20:47 - 09:22
    12h 35min JPY 14.780 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    心齋橋
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:47
    20:53
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 5
    20:53
    21:05
    WILLER Bus Terminal Osaka-umeda
    WILLERバスターミナル大阪梅田
    Trạm Xe buýt
    21:05
    05:10
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:19
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    05:33
    06:59
    Usa
    宇佐
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    07:49
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    09:11
    Bungotaketa
    豊後竹田
    Ga
    09:11
    09:22
  5. 5
    18:56 - 03:34
    8h 38min JPY 272.800
    cancel cancel
    心齋橋
    心斎橋
    18:56
    03:34
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.