Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

松山(愛媛縣) → 竹田郵局

Xuất phát lúc
02:05 06/25, 2024
  1. 1
    06:48 - 13:46
    6h 58min JPY 7.930 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    松山(愛媛縣)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:48
    07:36
    Yawatahama
    八幡浜
    Ga
    07:36
    07:57
    Yawatahama Port [Sea Route]
    八幡浜港〔航路〕
    Cảng
    08:40
    11:05
    Usuki Port
    臼杵港
    Cảng
    11:07
    11:09
    Usuki Port Ferry Terminal
    臼杵港フェリーターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:32
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Usuki Sta.
    臼杵駅
    Trạm Xe buýt
    12:30
    Handa Tsubone Mae
    判田局前
    Trạm Xe buýt
    12:30
    12:36
    Nakahanda
    中判田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:39
    13:35
    Bungotaketa
    豊後竹田
    Ga
    13:35
    13:46
  2. 2
    06:16 - 13:46
    7h 30min JPY 6.730 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    松山(愛媛縣)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Uchiko
    内子
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Niiya
    新谷
    Ga
    07:48
    Iyoozu
    伊予大洲
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:51
    08:09
    Yawatahama
    八幡浜
    Ga
    08:09
    08:30
    Yawatahama Port [Sea Route]
    八幡浜港〔航路〕
    Cảng
    08:40
    11:05
    Usuki Port
    臼杵港
    Cảng
    11:07
    11:09
    Usuki Port Ferry Terminal
    臼杵港フェリーターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:32
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Usuki Sta.
    臼杵駅
    Trạm Xe buýt
    12:30
    Handa Tsubone Mae
    判田局前
    Trạm Xe buýt
    12:30
    12:36
    Nakahanda
    中判田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:39
    13:35
    Bungotaketa
    豊後竹田
    Ga
    13:35
    13:46
  3. 3
    06:16 - 13:46
    7h 30min JPY 6.890 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    松山(愛媛縣)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Uchiko
    内子
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Niiya
    新谷
    Ga
    07:48
    Iyoozu
    伊予大洲
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:51
    08:09
    Yawatahama
    八幡浜
    Ga
    08:09
    08:12
    Yahatahamaeki-mae
    八幡浜駅
    Trạm Xe buýt
    08:15
    08:21
    Yahatahama-ko
    八幡浜港
    Trạm Xe buýt
    08:21
    08:22
    Yawatahama Port [Sea Route]
    八幡浜港〔航路〕
    Cảng
    08:40
    11:05
    Usuki Port
    臼杵港
    Cảng
    11:07
    11:09
    Usuki Port Ferry Terminal
    臼杵港フェリーターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:32
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Usuki Sta.
    臼杵駅
    Trạm Xe buýt
    12:30
    Handa Tsubone Mae
    判田局前
    Trạm Xe buýt
    12:30
    12:36
    Nakahanda
    中判田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:39
    13:35
    Bungotaketa
    豊後竹田
    Ga
    13:35
    13:46
  4. 4
    05:51 - 13:46
    7h 55min JPY 6.950 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    松山(愛媛縣)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Mukaibara
    向井原
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Iyoozu
    伊予大洲
    Ga
    08:06
    Senjo
    千丈
    Ga
    08:06
    08:08
    Senjo
    千丈(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:09
    08:24
    Yahatahama-ko
    八幡浜港
    Trạm Xe buýt
    08:24
    08:25
    Yawatahama Port [Sea Route]
    八幡浜港〔航路〕
    Cảng
    08:40
    11:05
    Usuki Port
    臼杵港
    Cảng
    11:07
    11:09
    Usuki Port Ferry Terminal
    臼杵港フェリーターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:32
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Usuki Sta.
    臼杵駅
    Trạm Xe buýt
    12:30
    Handa Tsubone Mae
    判田局前
    Trạm Xe buýt
    12:30
    12:36
    Nakahanda
    中判田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:39
    13:35
    Bungotaketa
    豊後竹田
    Ga
    13:35
    13:46
  5. 5
    02:05 - 09:38
    7h 33min JPY 210.190
    cancel cancel
    松山(愛媛縣)
    松山(愛媛県)
    02:05
    09:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.