Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า) → มิซากิโจ

Xuất phát lúc
12:20 06/23, 2024
  1. 1
    13:10 - 18:12
    5h 2min JPY 17.060 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    14:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:11
    16:13
    Shin-tosu
    新鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:21
    16:44
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:50
    17:04
    Hizenkashima
    肥前鹿島
    Ga
    17:04
    17:07
    Hizenkashima Eki-mae
    肥前鹿島駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:20
    18:11
    Michi Koshi Environment Hiroba
    道越環境広場
    Trạm Xe buýt
    18:11
    18:12
  2. 2
    13:10 - 18:12
    5h 2min JPY 17.360 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    14:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:11
    16:13
    Shin-tosu
    新鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:21
    16:44
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:50
    17:08
    Hizenhama
    肥前浜
    Ga
    17:08
    17:12
    Hama Eki-mae
    浜駅前
    Trạm Xe buýt
    17:28
    18:11
    Michi Koshi Environment Hiroba
    道越環境広場
    Trạm Xe buýt
    18:11
    18:12
  3. 3
    13:10 - 18:12
    5h 2min JPY 16.800 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    14:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:11
    16:13
    Shin-tosu
    新鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:21
    16:44
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:50
    17:08
    Hizenhama
    肥前浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:20
    17:44
    Hizen'oura
    肥前大浦
    Ga
    17:44
    17:47
    Oura Eki-mae
    大浦駅前
    Trạm Xe buýt
    18:03
    18:11
    Michi Koshi Environment Hiroba
    道越環境広場
    Trạm Xe buýt
    18:11
    18:12
  4. 4
    12:40 - 18:12
    5h 32min JPY 16.740 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:40
    13:32
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:48
    15:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:55
    16:44
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:50
    17:08
    Hizenhama
    肥前浜
    Ga
    17:08
    17:12
    Hama Eki-mae
    浜駅前
    Trạm Xe buýt
    17:28
    18:11
    Michi Koshi Environment Hiroba
    道越環境広場
    Trạm Xe buýt
    18:11
    18:12
  5. 5
    12:20 - 19:55
    7h 35min JPY 184.250
    cancel cancel
    ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า)
    高松(香川県)
    12:20
    19:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.