Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

大宫(埼玉县) → 罗森竹田飞田川店

Xuất phát lúc
12:27 05/28, 2024
  1. 1
    13:02 - 19:48
    6h 46min JPY 47.860 IC JPY 47.850 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    大宫(埼玉县)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:02
    13:36
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:40
    13:44
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    14:06
    14:08
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:45
    16:25
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    16:30
    16:31
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    16:40
    17:38
    Oita Eki-mae
    大分駅前
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    17:38
    17:44
    Oita
    大分
    Ga
    Funai Central Exit(North Exit)
    timetable Bảng giờ
    18:20
    19:33
    Bungotaketa
    豊後竹田
    Ga
    19:33
    19:48
  2. 2
    12:53 - 19:48
    6h 55min JPY 47.750 IC JPY 47.746 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    大宫(埼玉县)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    13:34
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:00
    14:02
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:45
    16:25
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    16:30
    16:31
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    16:40
    17:38
    Oita Eki-mae
    大分駅前
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    17:38
    17:44
    Oita
    大分
    Ga
    Funai Central Exit(North Exit)
    timetable Bảng giờ
    18:20
    19:33
    Bungotaketa
    豊後竹田
    Ga
    19:33
    19:48
  3. 3
    12:49 - 19:48
    6h 59min JPY 43.180 IC JPY 43.170 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    大宫(埼玉县)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:49
    13:39
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    14:08
    14:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:40
    16:20
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    16:25
    16:26
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    16:35
    17:12
    Kamegawa Eki-mae
    亀川駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    17:12
    17:18
    Kamegawa
    亀川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:44
    18:11
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:20
    19:33
    Bungotaketa
    豊後竹田
    Ga
    19:33
    19:48
  4. 4
    12:39 - 19:48
    7h 9min JPY 47.750 IC JPY 47.746 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    大宫(埼玉县)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:39
    13:36
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:00
    14:02
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:45
    16:25
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    16:30
    16:31
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    16:40
    17:38
    Oita Eki-mae
    大分駅前
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    17:38
    17:44
    Oita
    大分
    Ga
    Funai Central Exit(North Exit)
    timetable Bảng giờ
    18:20
    19:33
    Bungotaketa
    豊後竹田
    Ga
    19:33
    19:48
  5. 5
    12:27 - 02:58
    14h 31min JPY 465.000
    cancel cancel
    大宫(埼玉县)
    大宮(埼玉県)
    12:27
    02:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.