Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

가루이자와 → 사이키시 역사 자료관

Xuất phát lúc
17:32 06/12, 2024
  1. 1
    17:41 - 08:08
    14h 27min JPY 52.770 IC JPY 52.769 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    가루이자와
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:41
    18:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    19:30
    19:32
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:15
    21:50
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    21:55
    21:56
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    22:05
    23:03
    Oita Eki-mae
    大分駅前
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    23:03
    23:09
    Oita
    大分
    Ga
    Funai Central Exit(North Exit)
    timetable Bảng giờ
    06:18
    07:41
    Saiki
    佐伯
    Ga
    07:41
    08:08
  2. 2
    17:41 - 08:21
    14h 40min JPY 52.760 IC JPY 52.759 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    가루이자와
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:41
    18:46
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:58
    19:13
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    19:41
    19:43
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:15
    21:50
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    21:55
    21:56
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    22:05
    23:03
    Oita Eki-mae
    大分駅前
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    23:03
    23:09
    Oita
    大分
    Ga
    Funai Central Exit(North Exit)
    timetable Bảng giờ
    06:18
    07:41
    Saiki
    佐伯
    Ga
    07:41
    07:44
    Saiki Sta.
    佐伯駅
    Trạm Xe buýt
    08:13
    08:20
    Otemae (Oita)
    大手前(大分県)
    Trạm Xe buýt
    08:20
    08:21
  3. 3
    17:41 - 08:21
    14h 40min JPY 52.780 IC JPY 52.777 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    가루이자와
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:41
    18:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:02
    19:11
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:16
    19:26
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:29
    19:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    19:40
    19:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:15
    21:50
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    21:55
    21:56
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    22:05
    23:03
    Oita Eki-mae
    大分駅前
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    23:03
    23:09
    Oita
    大分
    Ga
    Funai Central Exit(North Exit)
    timetable Bảng giờ
    06:18
    07:41
    Saiki
    佐伯
    Ga
    07:41
    07:44
    Saiki Sta.
    佐伯駅
    Trạm Xe buýt
    08:13
    08:20
    Otemae (Oita)
    大手前(大分県)
    Trạm Xe buýt
    08:20
    08:21
  4. 4
    17:41 - 08:30
    14h 49min JPY 52.970 IC JPY 52.969 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    가루이자와
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:41
    18:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    19:30
    19:32
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:15
    21:50
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    21:55
    21:56
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    22:05
    23:12
    Oita Eki-mae
    大分駅前
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    23:12
    23:18
    Oita
    大分
    Ga
    Funai Central Exit(North Exit)
    timetable Bảng giờ
    06:18
    07:41
    Saiki
    佐伯
    Ga
    07:41
    07:44
    Saiki Sta.
    佐伯駅
    Trạm Xe buýt
    08:22
    08:29
    Otemae (Oita)
    大手前(大分県)
    Trạm Xe buýt
    08:29
    08:30
  5. 5
    17:32 - 07:17
    13h 45min JPY 489.100
    cancel cancel
    가루이자와
    軽井沢
    17:32
    07:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.