Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

도쿄 → 멘야이치보

Xuất phát lúc
13:35 06/15, 2024
  1. 1
    13:51 - 18:22
    4h 31min JPY 53.420 IC JPY 53.415 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    도쿄
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:51
    14:01
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    14:19
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:19
    14:21
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:55
    16:40
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    16:45
    16:48
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    17:00
    17:16
    Mashiki IC-Guchi
    益城インター口
    Trạm Xe buýt
    17:16
    17:20
    Mashiki IC-Guchi
    益城インター口
    Trạm Xe buýt
    17:20
    17:32
    Nishi-goushi
    西合志
    Trạm Xe buýt
    17:46
    17:53
    Ueki IC
    植木インターチェンジ
    Trạm Xe buýt
    18:16
    18:20
    Ueki Onsen Iriguchi
    植木温泉入口
    Trạm Xe buýt
    18:20
    18:22
  2. 2
    13:51 - 18:55
    5h 4min JPY 53.560 IC JPY 53.555 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    도쿄
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:51
    14:01
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    14:19
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:19
    14:21
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:55
    16:40
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    16:45
    16:48
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    16:55
    17:40
    Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
    熊本桜町バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    27番おりば
    17:40
    17:43
    Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
    熊本桜町バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    18:00
    18:53
    Ueki Onsen Iriguchi
    植木温泉入口
    Trạm Xe buýt
    18:53
    18:55
  3. 3
    13:51 - 18:55
    5h 4min JPY 53.560 IC JPY 53.555 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    도쿄
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:51
    14:01
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    14:19
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:19
    14:21
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:55
    16:40
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    16:45
    16:48
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    17:10
    17:47
    Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
    熊本桜町バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    17:47
    17:50
    Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
    熊本桜町バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    18:00
    18:53
    Ueki Onsen Iriguchi
    植木温泉入口
    Trạm Xe buýt
    18:53
    18:55
  4. 4
    13:45 - 18:55
    5h 10min JPY 47.690 IC JPY 47.686 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    도쿄
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:45
    13:51
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    14:20
    14:22
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:55
    16:40
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    16:45
    16:48
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    16:55
    17:40
    Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
    熊本桜町バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    27番おりば
    17:40
    17:43
    Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
    熊本桜町バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    18:00
    18:53
    Ueki Onsen Iriguchi
    植木温泉入口
    Trạm Xe buýt
    18:53
    18:55
  5. 5
    13:35 - 02:57
    13h 22min JPY 460.700
    cancel cancel
    도쿄
    東京
    13:35
    02:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.