Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
122:19 - 06:568h 37min JPY 6.270 Đổi tàu 4 lần22:192 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Meinohama Sân ga: 1, 2 Lên xe: 6JPY 260 6minFukuoka Airport Đến Hakata Bảng giờ22:366 StopsTsubameTsubame 345 đến Kumamoto Sân ga: 1148min
JPY 2.530 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.060 Chỗ ngồi đã Đặt trước 23:4005:38- Miyaji
- 宮地
- Ga
06:38Walk58m 5min- Miyaji Sta.
- 宮地駅前
- Trạm Xe buýt
06:514 Stops産交バス [9]うぶやま環状線〔左回り〕đến Miyaji Sta.JPY 180 4minMiyaji Sta. Đến Sakanashi Kominkan Mae Bảng giờ- Sakanashi Kominkan Mae
- 坂梨公民館前
- Trạm Xe buýt
06:55Walk110m 1min -
221:58 - 06:568h 58min JPY 3.700 Đổi tàu 4 lần21:582 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Chikuzemmaebaru Sân ga: 1, 2 Lên xe: 1JPY 260 5minFukuoka Airport Đến Hakata Bảng giờ
- Hakata
- 博多
- Ga
- Exit West 4
22:03Walk341m 8min- Hakata Bus Terminal
- 博多バスターミナル〔博多駅〕
- Trạm Xe buýt
- 3F38番のりば
22:182 StopsNishitetsu Bus [Highway]Sanko Bus [Highway] đến Super Express Kumamoto StationJPY 2.400 1h 18minHakata Bus Terminal Đến Musashigaoka Bảng giờ- Musashigaoka
- 武蔵ヶ丘〔高速バス〕
- Trạm Xe buýt
23:36Walk491m 9min00:0005:38- Miyaji
- 宮地
- Ga
06:38Walk58m 5min- Miyaji Sta.
- 宮地駅前
- Trạm Xe buýt
06:514 Stops産交バス [9]うぶやま環状線〔左回り〕đến Miyaji Sta.JPY 180 4minMiyaji Sta. Đến Sakanashi Kominkan Mae Bảng giờ- Sakanashi Kominkan Mae
- 坂梨公民館前
- Trạm Xe buýt
06:55Walk110m 1min -
321:53 - 06:569h 3min JPY 3.720 Đổi tàu 4 lần
- สนามบินฟุกุโอกะ
- 福岡空港
- Sân bay
21:53Walk86m 3min- Fukuoka Airport Domestic Terminal South
- 福岡空港国内線ターミナル南
- Trạm Xe buýt
21:565 StopsNishitetsu Bus [39]đến Rapid Hakata StationJPY 280 12minFukuoka Airport Domestic Terminal South Đến Hakata Bus Terminal Bảng giờ- Hakata Bus Terminal
- 博多バスターミナル〔博多駅〕
- Trạm Xe buýt
22:182 StopsNishitetsu Bus [Highway]Sanko Bus [Highway] đến Super Express Kumamoto StationJPY 2.400 1h 18minHakata Bus Terminal Đến Musashigaoka Bảng giờ- Musashigaoka
- 武蔵ヶ丘〔高速バス〕
- Trạm Xe buýt
23:36Walk491m 9min00:0005:38- Miyaji
- 宮地
- Ga
06:38Walk58m 5min- Miyaji Sta.
- 宮地駅前
- Trạm Xe buýt
06:514 Stops産交バス [9]うぶやま環状線〔左回り〕đến Miyaji Sta.JPY 180 4minMiyaji Sta. Đến Sakanashi Kominkan Mae Bảng giờ- Sakanashi Kominkan Mae
- 坂梨公民館前
- Trạm Xe buýt
06:55Walk110m 1min -
421:45 - 06:569h 11min JPY 3.440 Đổi tàu 3 lần
- สนามบินฟุกุโอกะ
- 福岡空港
- Sân bay
- Exit 2
21:45Walk341m 7min- Fukuoka Airport Domestic Terminal North
- 福岡空港国内線ターミナル北
- Trạm Xe buýt
21:5215 StopsNishitetsu Bus [Highway]Sanko Bus [Highway] đến Kumamoto Sakuramachi Bus TerminalJPY 2.400 1h 31minFukuoka Airport Domestic Terminal North Đến Musashigaoka Bảng giờ- Musashigaoka
- 武蔵ヶ丘〔高速バス〕
- Trạm Xe buýt
23:23Walk491m 9min00:0005:38- Miyaji
- 宮地
- Ga
06:38Walk58m 5min- Miyaji Sta.
- 宮地駅前
- Trạm Xe buýt
06:514 Stops産交バス [9]うぶやま環状線〔左回り〕đến Miyaji Sta.JPY 180 4minMiyaji Sta. Đến Sakanashi Kominkan Mae Bảng giờ- Sakanashi Kominkan Mae
- 坂梨公民館前
- Trạm Xe buýt
06:55Walk110m 1min -
521:24 - 23:362h 12min JPY 43.310
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.