Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

สนามบินฟุกุโอกะ → วัดโจโยจิ

Xuất phát lúc
21:24 05/27, 2024
  1. 1
    22:19 - 06:56
    8h 37min JPY 6.270 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    สนามบินฟุกุโอกะ
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:19
    22:25
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:36
    23:24
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:40
    00:14
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:38
    06:38
    Miyaji
    宮地
    Ga
    06:38
    06:43
    Miyaji Sta.
    宮地駅前
    Trạm Xe buýt
    06:51
    06:55
    Sakanashi Kominkan Mae
    坂梨公民館前
    Trạm Xe buýt
    06:55
    06:56
  2. 2
    21:58 - 06:56
    8h 58min JPY 3.700 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    สนามบินฟุกุโอกะ
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:58
    22:03
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 4
    22:03
    22:11
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F38番のりば
    22:18
    23:36
    Musashigaoka
    武蔵ヶ丘〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    23:36
    23:45
    Musashizuka
    武蔵塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:00
    00:14
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:38
    06:38
    Miyaji
    宮地
    Ga
    06:38
    06:43
    Miyaji Sta.
    宮地駅前
    Trạm Xe buýt
    06:51
    06:55
    Sakanashi Kominkan Mae
    坂梨公民館前
    Trạm Xe buýt
    06:55
    06:56
  3. 3
    21:53 - 06:56
    9h 3min JPY 3.720 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    สนามบินฟุกุโอกะ
    福岡空港
    Sân bay
    21:53
    21:56
    Fukuoka Airport Domestic Terminal South
    福岡空港国内線ターミナル南
    Trạm Xe buýt
    21:56
    22:08
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    22:18
    23:36
    Musashigaoka
    武蔵ヶ丘〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    23:36
    23:45
    Musashizuka
    武蔵塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:00
    00:14
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:38
    06:38
    Miyaji
    宮地
    Ga
    06:38
    06:43
    Miyaji Sta.
    宮地駅前
    Trạm Xe buýt
    06:51
    06:55
    Sakanashi Kominkan Mae
    坂梨公民館前
    Trạm Xe buýt
    06:55
    06:56
  4. 4
    21:45 - 06:56
    9h 11min JPY 3.440 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินฟุกุโอกะ
    福岡空港
    Sân bay
    Exit 2
    21:45
    21:52
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    21:52
    23:23
    Musashigaoka
    武蔵ヶ丘〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    23:23
    23:32
    Musashizuka
    武蔵塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:00
    00:14
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:38
    06:38
    Miyaji
    宮地
    Ga
    06:38
    06:43
    Miyaji Sta.
    宮地駅前
    Trạm Xe buýt
    06:51
    06:55
    Sakanashi Kominkan Mae
    坂梨公民館前
    Trạm Xe buýt
    06:55
    06:56
  5. 5
    21:24 - 23:36
    2h 12min JPY 43.310
    cancel cancel
    สนามบินฟุกุโอกะ
    福岡空港
    21:24
    23:36
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.