Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

米原 → 玉名市立歷史博物館Kokoropia

Xuất phát lúc
11:04 05/25, 2024
  1. 1
    11:16 - 15:40
    4h 24min JPY 19.180 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    米原
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:16
    11:34
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:36
    15:14
    Shin-tamana
    新玉名
    Ga
    South Exit
    15:14
    15:40
  2. 2
    11:16 - 15:49
    4h 33min JPY 19.380 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    米原
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:16
    11:34
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:36
    15:14
    Shin-tamana
    新玉名
    Ga
    South Exit
    15:14
    15:16
    Shintamana Sta.
    新玉名駅
    Trạm Xe buýt
    15:42
    15:49
    Maruei Iwasaki Mae
    マルエイ岩崎店前
    Trạm Xe buýt
    15:49
    15:49
  3. 3
    11:16 - 16:58
    5h 42min JPY 20.410 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    米原
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:16
    11:51
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    15:39
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:55
    16:25
    Tamana
    玉名
    Ga
    North Exit
    16:25
    16:28
    Tamana Sta.
    玉名駅前
    Trạm Xe buýt
    16:40
    16:58
    Maruei Iwasaki Mae
    マルエイ岩崎店前
    Trạm Xe buýt
    16:58
    16:58
  4. 4
    11:30 - 17:41
    6h 11min JPY 39.220 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    米原
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    12:04
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:11
    12:49
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:54
    13:18
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:55
    15:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    15:30
    15:45
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    15:52
    17:04
    Kikusui IC
    菊水インター
    Trạm Xe buýt
    17:04
    17:07
    Kikusui Interchange
    菊水インターチェンジ
    Trạm Xe buýt
    17:07
    17:28
    Tominoo Iriguchi
    富尾入口
    Trạm Xe buýt
    17:28
    17:41
  5. 5
    11:04 - 20:12
    9h 8min JPY 337.600
    cancel cancel
    米原
    米原
    11:04
    20:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.