Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

德島 → 玉名市立歷史博物館Kokoropia

Xuất phát lúc
07:37 05/29, 2024
  1. 1
    08:23 - 14:11
    5h 48min JPY 18.520 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    德島
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    09:31
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:52
    10:48
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-tosu
    新鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    13:45
    Shin-tamana
    新玉名
    Ga
    South Exit
    13:45
    14:11
  2. 2
    08:23 - 14:50
    6h 27min JPY 20.030 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    德島
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    09:31
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:52
    10:48
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    13:39
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:48
    14:09
    Konoha
    木葉
    Ga
    14:09
    14:11
    Konoha Sta.
    木葉駅前
    Trạm Xe buýt
    14:31
    14:43
    Tamana Nakamachi
    玉名中町
    Trạm Xe buýt
    14:43
    14:50
  3. 3
    08:23 - 14:54
    6h 31min JPY 19.380 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    德島
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    10:33
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:47
    12:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:06
    13:45
    Shin-tamana
    新玉名
    Ga
    South Exit
    13:45
    13:47
    Shintamana Sta.
    新玉名駅
    Trạm Xe buýt
    14:47
    14:54
    Maruei Iwasaki Mae
    マルエイ岩崎店前
    Trạm Xe buýt
    14:54
    14:54
  4. 4
    08:23 - 14:58
    6h 35min JPY 20.520 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    德島
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    10:33
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    13:39
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:48
    14:17
    Tamana
    玉名
    Ga
    North Exit
    14:17
    14:20
    Tamana Sta.
    玉名駅前
    Trạm Xe buýt
    14:40
    14:58
    Maruei Iwasaki Mae
    マルエイ岩崎店前
    Trạm Xe buýt
    14:58
    14:58
  5. 5
    07:37 - 15:05
    7h 28min JPY 181.610
    cancel cancel
    德島
    徳島
    07:37
    15:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.