Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

上野 → 山水木旅館

Xuất phát lúc
20:29 06/13, 2024
  1. 1
    06:29 - 12:43
    6h 14min JPY 45.060 IC JPY 45.055 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    上野
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:29
    06:43
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:05
    07:07
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:00
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    09:05
    09:08
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:10
    09:43
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:43
    09:49
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    09:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kubokawa
    窪川
    Ga
    11:33
    Nakamura
    中村
    Ga
    11:33
    11:36
    Nakamura Sta.
    中村駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:42
    11:58
    Hatsuzaki Branch
    初崎分岐
    Trạm Xe buýt
    11:58
    12:43
  2. 2
    21:24 - 12:43
    15h 19min JPY 19.850 IC JPY 19.841 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    上野
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    22:00
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    22:00
    22:08
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    22:15
    08:30
    Kochi Sta.
    高知駅
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:37
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    09:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kubokawa
    窪川
    Ga
    11:33
    Nakamura
    中村
    Ga
    11:33
    11:36
    Nakamura Sta.
    中村駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:42
    11:58
    Hatsuzaki Branch
    初崎分岐
    Trạm Xe buýt
    11:58
    12:43
  3. 3
    20:59 - 12:43
    15h 44min JPY 15.280 IC JPY 15.278 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    上野
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:59
    21:40
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    21:40
    21:45
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    21:45
    08:15
    Kochi Sta.
    高知駅
    Trạm Xe buýt
    08:15
    08:22
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    09:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kubokawa
    窪川
    Ga
    11:33
    Nakamura
    中村
    Ga
    11:33
    11:36
    Nakamura Sta.
    中村駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:42
    11:58
    Hatsuzaki Branch
    初崎分岐
    Trạm Xe buýt
    11:58
    12:43
  4. 4
    20:59 - 12:43
    15h 44min JPY 14.840 IC JPY 14.838 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    上野
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:59
    21:40
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    21:40
    21:45
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    21:45
    08:15
    Kochi Sta.
    高知駅
    Trạm Xe buýt
    08:15
    08:21
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    08:25
    09:57
    Susaki
    須崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kubokawa
    窪川
    Ga
    11:33
    Nakamura
    中村
    Ga
    11:33
    11:36
    Nakamura Sta.
    中村駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:42
    11:58
    Hatsuzaki Branch
    初崎分岐
    Trạm Xe buýt
    11:58
    12:43
  5. 5
    20:29 - 07:46
    11h 17min JPY 356.800
    cancel cancel
    上野
    上野
    20:29
    07:46
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.