Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

紀伊勝浦 → 大和Living長崎北營業所

Xuất phát lúc
02:24 06/15, 2024
  1. 1
    07:16 - 14:50
    7h 34min JPY 39.480 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    紀伊勝浦
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    09:13
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    11:46
    12:01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:01
    12:21
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:26
    12:29
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:05
    14:20
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    14:25
    14:28
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番乗り場
    14:40
    14:44
    Sapporo Fire Academy Mae (Nagasaki)
    消防学校前(長崎県)
    Trạm Xe buýt
    14:44
    14:50
  2. 2
    06:46 - 14:50
    8h 4min JPY 39.910 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    紀伊勝浦
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    10:33
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    10:33
    10:38
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:30
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    11:30
    11:36
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:05
    14:20
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    14:25
    14:28
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番乗り場
    14:40
    14:44
    Sapporo Fire Academy Mae (Nagasaki)
    消防学校前(長崎県)
    Trạm Xe buýt
    14:44
    14:50
  3. 3
    07:16 - 15:32
    8h 16min JPY 41.000 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    紀伊勝浦
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    09:13
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    09:13
    09:16
    Tanabe Eki-mae
    田辺駅前
    Trạm Xe buýt
    09:33
    12:15
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:21
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    12:30
    12:55
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    12:55
    13:01
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:35
    14:55
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    15:00
    15:03
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:20
    15:25
    Shikenjo-mae (Nagasaki)
    試験場前(長崎県)
    Trạm Xe buýt
    15:25
    15:32
  4. 4
    08:49 - 16:56
    8h 7min JPY 35.820 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    紀伊勝浦
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:49
    11:48
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:45
    12:52
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:30
    13:58
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:13
    14:22
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:10
    16:25
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    16:30
    16:33
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    16:45
    16:50
    Shikenjo-mae (Nagasaki)
    試験場前(長崎県)
    Trạm Xe buýt
    16:50
    16:56
  5. 5
    02:24 - 13:51
    11h 27min JPY 430.930
    cancel cancel
    紀伊勝浦
    紀伊勝浦
    02:24
    13:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.